TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,566,197,747 |
73,000,552,489 |
60,534,472,501 |
83,069,385,052 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
67,820,573,296 |
21,002,871,453 |
25,266,265,069 |
27,162,525,183 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,578,784,695,204 |
4,189,875,786,792 |
1,755,903,450,773 |
919,437,587,299 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,578,784,695,204 |
4,189,875,786,792 |
456,528,405,773 |
489,578,127,299 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,309,194,000,000 |
440,000,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-9,818,955,000 |
-10,140,540,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,999,967,833 |
148,865,099,079 |
219,145,755,788 |
186,130,621,348 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,152,396,949 |
97,504,012,777 |
116,586,884,122 |
90,141,908,761 |
|
- Nguyên giá |
45,539,340,233 |
114,609,095,617 |
155,192,921,836 |
143,973,118,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,386,943,284 |
-17,105,082,840 |
-38,606,037,714 |
-53,831,210,109 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,847,570,884 |
51,361,086,302 |
102,558,871,666 |
95,988,712,587 |
|
- Nguyên giá |
15,011,137,484 |
51,925,372,916 |
114,998,433,145 |
124,506,469,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-163,566,600 |
-564,286,614 |
-12,439,561,479 |
-28,517,756,908 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,070,818,564,741 |
336,726,016,925 |
228,555,877,668 |
275,068,326,411 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
669,192,629,409 |
79,487,661,686 |
60,140,651,314 |
73,876,418,726 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
133,660,950,824 |
212,969,137,469 |
100,363,511,322 |
154,804,846,417 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,382,589,786 |
4,255,442,642 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
4,267,964,984,508 |
42,886,627,984 |
63,796,272,390 |
46,387,061,268 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,266,794,126,886 |
10,241,182,348,579 |
8,596,959,227,662 |
6,437,078,755,520 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
90,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,636,171,923,303 |
4,838,261,748,945 |
2,952,583,042,831 |
588,152,442,003 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,636,171,923,303 |
4,838,261,748,945 |
1,082,459,737,630 |
232,202,109,093 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,870,123,305,201 |
355,950,332,910 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,556,452,910,227 |
1,254,257,806,256 |
1,501,085,602,348 |
1,739,553,826,323 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,444,606,489,294 |
6,359,053,169,135 |
4,610,007,545,388 |
2,484,176,599,399 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,319,450 |
1,319,450 |
1,319,450 |
1,319,460 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
750,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-80,000 |
-48,827,319 |
-48,827,319 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
59,022,612,213 |
114,236,849,692 |
131,508,257,934 |
141,032,920,709 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|