MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng TMCP Bảo Việt (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,183,579,905 122,623,520,804 107,495,323,535 108,611,774,932
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 195,829,359,746 238,513,449,731 223,673,334,925 278,044,785,808
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,643,677,486,369 4,355,565,558,413 3,258,842,856,204 4,280,285,848,746
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,083,948,244,969 3,827,956,708,413 3,063,517,856,204 3,848,371,598,746
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 562,576,960,000 529,397,600,000 196,000,000,000 433,100,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -2,847,718,600 -1,788,750,000 -675,000,000 -1,185,750,000
IV. Hàng tồn kho 674,416,600,000 543,086,100,000 95,200,000,000
1. Hàng tồn kho 674,416,600,000 543,086,100,000 95,200,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,587,936,017 80,699,211,213 84,248,112,513 67,328,899,587
1. Tài sản cố định hữu hình 24,201,875,337 39,077,726,995 51,707,978,669 46,504,702,743
- Nguyên giá 27,256,803,713 49,091,411,513 74,137,390,383 83,840,593,814
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,054,928,376 -10,013,684,518 -22,429,411,714 -37,335,891,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,386,060,680 41,621,484,218 32,540,133,844 20,824,196,844
- Nguyên giá 28,868,042,468 54,576,428,857 57,699,920,363 58,459,181,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,481,981,788 -12,954,944,639 -25,159,786,519 -37,634,984,279
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 151,260,583,764 375,680,623,865 283,505,266,020 306,875,096,194
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con 17,350,725,132 126,850,737,779 27,491,206,525 12,272,224,828
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 124,729,171,908 221,219,881,335 228,470,699,289 273,174,098,997
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 9,180,686,724 27,610,004,751 27,543,360,206 21,428,772,369
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,269,755,229,542 13,717,871,120,496 13,224,920,983,728 13,283,249,862,887
I. Nợ ngắn hạn 420,798,732,663 1,593,235,333,373 858,975,631,831
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,709,021,432,606 3,019,960,785,943 3,572,928,705,159 3,535,272,207,863
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,709,021,432,606 3,019,960,785,943 3,572,928,705,159 2,636,138,607,863
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 899,133,600,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,514,340,257,846 7,291,211,679,405 7,029,847,748,380 6,265,077,991,858
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,706,647,217,040 12,070,000,441,997 11,553,709,636,299 10,129,849,738,987
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,150,661,813 28,365,919,714 45,703,875,969 59,370,192,440
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.