MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XMC

 Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai - XUAN MAI CORP - XMC
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (tiền thân là Nhà máy Bê tông tấm lớn Xuân Mai) được thành lập ngày 29/11/1983 và được cổ phần hóa vào năm 2003 với số vốn điều lệ là 18 tỷ đồng. Với hơn 3.000 cán bộ, nhân viên có trình độ chuyên môn cao và công nhân lành nghề, Công ty đang phấn đấu nỗ lực hết mình, không ngừng cải thiện kỹ thuật, công nghệ sản xuất để trở thành nhà thầu và nhà đầu tư bất động sản có uy tín tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
6.60
  -0.1 (-1.49%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.7
  • Giá trần
    7.7
  • Giá sàn
    5.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    6.6
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:20/12/2007
Với Khối lượng (cp):10,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):55.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/01/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/01/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 16.67%
- 23/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 02/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    64.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.01
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,760
  • KLCP đang niêm yết:
    71,405,689
  • KLCP đang lưu hành:
    71,403,929
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    471.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 507,432,600 291,815,169 325,131,891 263,680,597
Giá vốn hàng bán 460,308,091 254,375,251 288,403,841 237,818,199
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 47,097,066 37,114,693 36,724,455 25,862,397
Lợi nhuận tài chính 1,922,305 -18,788,879 -4,416,793 -14,332,483
Lợi nhuận khác 2,367,229 -478,396 -138,307 -45,139
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,845,938 1,877,079 8,504,060 -6,874,924
Lợi nhuận sau thuế 10,498,017 -313,405 6,348,060 -8,161,920
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,083,327 341,328 4,977,926 -8,050,905
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,638,142,863 2,396,162,520 2,240,210,976 1,981,524,857
Tổng tài sản 3,279,500,284 3,108,510,811 2,945,898,137 3,077,773,713
Nợ ngắn hạn 2,015,661,666 1,855,170,539 1,671,709,882 1,675,839,998
Tổng nợ 2,390,691,048 2,225,830,098 2,056,869,364 2,201,117,915
Vốn chủ sở hữu 888,809,236 882,680,713 889,028,774 876,655,798
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
2.07 1.92 0.67 0.11
14.13 12.88 12.86 12.15
4.15 5.63 11.94 63.64
2.15 2.53 1.26 0.27
13.95 14.64 4.81 0.88
11.37 6.71 2.06 0.49
11.37 6.71 9.29 8.87
84.59 82.73 73.96 69.85
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-300003k6k-0.5 %0 %0.5 %1 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80008001.6k-1.6 %0 %1.6 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-4000400800-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006009 %10.5 %12 %13.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k69.6 %70.8 %72 %73.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.