MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VEF

 Công ty cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (UpCOM)

CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam - VEFAC - VEF
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam tiền thân là Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam được thành lập từ những năm 1960, đã trải qua nhiều giai đoạn với các tên gọi khác nhau. Ngày 06/05/2015, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí; hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính...
Cập nhật:
10:28 T3, 12/08/2025
172.10
  -2.5 (-1.43%)
Khối lượng
5,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    174.6
  • Giá trần
    200.7
  • Giá sàn
    148.5
  • Giá mở cửa
    172.3
  • Giá cao nhất
    172.6
  • Giá thấp nhất
    172
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 166,604,050
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 435%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    94.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    94.48
  •        P/E :
    1.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    72.16
  •        P/B:
    2.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,930
  • KLCP đang niêm yết:
    166,604,050
  • KLCP đang lưu hành:
    166,601,050
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    28,672.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,993,962 126,210 44,560,249,657 4,861,312
Giá vốn hàng bán 3,220,914 2,951,946 27,724,403,553 15,107,321
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 773,047 -2,825,735 16,835,846,103 -10,246,009
Lợi nhuận tài chính 117,762,071 551,856,179 1,821,178,230 472,490,167
Lợi nhuận khác -7,851,798 15,652,951 -46,335,982 -18,222,772
Tổng lợi nhuận trước thuế 106,213,207 546,108,401 18,605,079,733 440,459,283
Lợi nhuận sau thuế 84,635,050 434,393,152 14,873,336,380 348,742,994
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 84,635,050 434,393,152 14,873,336,380 348,742,994
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 33,752,568,216 87,994,540,134 21,306,437,653 21,900,553,107
Tổng tài sản 35,582,006,588 98,380,709,222 40,136,980,108 36,242,937,674
Nợ ngắn hạn 32,241,449,993 93,133,343,694 21,245,336,376 17,404,965,202
Tổng nợ 32,241,498,993 94,605,808,475 21,245,385,376 24,221,340,239
Vốn chủ sở hữu 3,340,507,595 3,774,900,747 18,891,594,733 12,021,597,435
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25040k80k120k0 %15 %30 %45 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508k16k24k0 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25020k40k60k0 %150000 %300000 %450000 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-40000040k80k-4000 %-2000 %0 %2000 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25040k80k120k40 %60 %80 %100 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.