MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TOT

 Công ty Cổ phần Transimex Logistics (HNX)

Công ty Cổ phần Transimex Logistics - TOT
Công ty Cổ phần Transimex Logistics ("Transimex Logistics") được chuyển đổi từ Công ty CP Vận tải Transimex (tiền thân là Công ty TNHH MTV Vận tải Giao nhận Ngoại thương, công ty con của Công ty Cổ phần Transimex). Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Logistics, hiện nay, Transimex Logistics là một trong những Công ty cung cấp dịch vụ 2PL (dịch vụ Logistics bên thứ 2), 3PL (dịch vụ Logistics bên thứ 3), Contract logistics, Dịch vụ vận chuyển bằng xe container, xe tải, Dịch vụ vận chuyển hàng siêu trường siêu trọng, Dịch vụ di dời máy móc thiết bị, đóng kiện ... ... có uy tín tại Việt Nam. Transimex Logistics luôn lấy lợi ích khách hàng làm nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của công ty, Transimex Logistics cam kết sẽ luôn mang đến cho khách hàng dịch vụ chất lượng, an toàn, nhanh chóng và giá cả cạnh tranh.
Cập nhật:
13:50 T4, 28/05/2025
18.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    18
  • Giá trần
    19.8
  • Giá sàn
    16.2
  • Giá mở cửa
    18
  • Giá cao nhất
    18
  • Giá thấp nhất
    18
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    21.18 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:17/07/2017
Với Khối lượng (cp):5,495,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.2
Ngày giao dịch cuối cùng:10/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,495,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.08
  •        P/E :
    8.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.00
  •        P/B:
    1.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,860
  • KLCP đang niêm yết:
    9,207,842
  • KLCP đang lưu hành:
    9,207,874
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    165.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 68,624,989 65,622,359 64,550,647 58,160,705
Giá vốn hàng bán 48,629,255 49,657,698 55,818,940 48,340,398
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,995,734 15,964,661 8,731,707 9,820,307
Lợi nhuận tài chính -286,757 -508,955 -698,873 -115,397
Lợi nhuận khác -2,803,054 -157,980 5,294,415 4,259
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,007,067 8,289,039 5,749,376 3,532,277
Lợi nhuận sau thuế 7,181,005 6,602,184 4,567,610 2,793,516
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,181,005 6,602,184 4,567,610 2,793,516
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 97,639,998 90,602,839 101,363,577 113,666,884
Tổng tài sản 210,349,180 235,885,001 228,611,326 235,263,410
Nợ ngắn hạn 60,999,989 76,367,527 55,160,959 73,046,233
Tổng nợ 77,468,168 105,183,912 93,344,166 97,175,760
Vốn chủ sở hữu 132,881,012 130,701,090 135,267,160 138,087,650
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.35 0.72 3.26 2.62
11.44 11.47 10.81 14.69
4.07 17.92 5.52 6.87
10.96 6.33 12.07 10.23
13.64 7.5 24.48 17.09
16.54 15.24 8.91 9.06
16.54 15.24 21.69 20.27
19.69 15.6 50.71 40.16
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003001 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250501001501.5 %3 %4.5 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502550750 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502550758 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030036 %39 %42 %45 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.