Thông tin giao dịch
TOT
Công ty Cổ phần Vận tải Transimex (UpCOM)
Công ty CP Vận tải Transimex được chuyển đổi từ Công ty TNHH MTV Vận tải Giao nhận Ngoại thương, tiền thân là bộ phận vận tải của Công ty TRANSIMEX-SAIGON (nay là Công ty CP Transimex). Với hơn 30 năm trong lĩnh vực giao nhận vận tải, hiện nay, chúng tôi là một trong những 3PLs lớn nhất cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ (trucking) tại Việt Nam. Là một trong số ít các doanh nghiệp logistics nằm trong top 500 doanh nghiệp tư nhân lớn Việt Nam, TMS-Trans lấy lợi ích khách hàng làm nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của công ty, cam kết sẽ luôn mang đến cho khách hàng dịch vụ vận chuyển an toàn, nhanh chóng với giá cả cạnh tranh.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 3, 19/01/2021
5.6
-0.4 (-6.7%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6
-
Giá trần
6.9
-
Giá sàn
5.1
-
Giá mở cửa
5.9
-
Giá cao nhất
5.9
-
Giá thấp nhất
5.6
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
46.02
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
10.60
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
539
-
KLCP đang niêm yết:
5,495,000
-
KLCP đang lưu hành:
5,495,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
30.77
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,495,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
41,796,181
|
59,978,483
|
72,997,830
|
88,627,636
|
|
Giá vốn hàng bán
|
36,771,013
|
52,316,271
|
59,092,272
|
76,721,158
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
5,025,168
|
7,662,211
|
13,905,558
|
11,906,478
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-665,223
|
-74,279
|
-114,588
|
1,314
|
|
Lợi nhuận khác
|
75,339
|
118,014
|
16,810
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-599,467
|
2,813,760
|
7,884,608
|
4,732,241
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-599,467
|
2,251,008
|
6,307,686
|
3,785,793
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-599,467
|
2,251,008
|
6,307,686
|
3,785,793
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
16,637,175
|
20,008,463
|
24,305,942
|
33,543,531
|
|
Tổng tài sản
|
56,340,921
|
58,060,596
|
64,223,901
|
69,137,931
|
|
Nợ ngắn hạn
|
10,476,566
|
9,273,405
|
9,129,024
|
7,912,111
|
|
Tổng nợ
|
10,476,566
|
9,273,405
|
9,129,024
|
10,912,111
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
45,864,355
|
48,787,192
|
55,094,878
|
58,225,820
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.