MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TOP

 Công ty cổ phần Phân phối Top One (UpCOM)

CTCP Phân phối Top One - TOP
Công ty Cổ phần Phân phối Top One được thành lập và đi vào hoạt động từ tháng 03 năm 2013 với Vốn điều lệ ban đầu thành lập Công ty là 3 tỷ đồng. Ngành nghề kinh doanh: phân phối các sản phẩm của Công ty cổ phần nước giải khát Tribeco, công ty Cà phê Trung Nguyên, Công ty Cổ phần chè Kim Anh...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022.
Cập nhật:
14:15 T2, 28/07/2025
0.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.9
  • Giá trần
    1
  • Giá sàn
    0.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.77 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 16/06/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 160%
- 18/02/2016: Phát hành riêng lẻ 5,850,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.02
  •        P/E :
    -58.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.41
  •        P/B:
    0.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    25,350,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,350,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    22.82
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,473,267 234,673 6,926
Giá vốn hàng bán 2,284,558 222,171 8,154
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 188,710 12,502 -1,228
Lợi nhuận tài chính 58,366 23,361 112,680 102,003
Lợi nhuận khác -114 29,058 19,497
Tổng lợi nhuận trước thuế -34,546 -346,642 32,442 -43,463
Lợi nhuận sau thuế -34,546 -346,642 32,442 -43,463
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -34,546 -346,642 32,442 -43,463
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,752,349 4,335,212 3,704,457 3,858,497
Tổng tài sản 171,225,509 163,701,408 162,369,712 162,462,222
Nợ ngắn hạn 7,595,922 410,686 38,000 41,900
Tổng nợ 7,595,922 410,686 38,000 41,900
Vốn chủ sở hữu 163,629,587 163,290,723 162,331,712 162,420,322
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
0.01 -0.11 -3.47 -0.03
10.05 9.99 6.47 6.44
80 -7.27 -0.14 -80
0.11 -1.09 -51.65 -0.48
0.11 -1.13 -53.61 -0.48
3.28 0.71 -35.6 5.41
3.28 0.71 -35.6 5.41
4.17 3.64 3.65 0.25
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/21Q4/21Q1/24Q1/25-1600160320-0.4 %-0.2 %0 %0.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/21Q4/21Q1/24Q1/25-1600160320-0.4 %-0.2 %0 %0.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/21Q4/21Q1/253-2.402.44.8-250 %0 %250 %500 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/21Q4/21Q1/24Q1/25-2024-20 %-10 %0 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/21Q4/21Q1/24Q1/250601201800 %2 %4 %6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.