Thông tin giao dịch
TCI
Công ty cổ phần Chứng khoán Thành Công (UpCOM)
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Công (TCSC) được thành lập theo Quyết định số 81/UBCK-GP ngày 31/01/2008 với vốn điều lệ là 360 tỷ đồng. Với thế mạnh là công ty thành viên của Tập Đoàn Thành Công, TCSC có sứ mệnh trở thành một trong những công ty tài chính uy tín hàng đầu, đem đến cho thị trường chứng khoán Việt Nam những giá trị khác biệt, cung cấp cho khách hàng những sản phẩm dịch vụ chất lượng cao và đa dạng.
Cập nhật:
09:50 Thứ 5, 18/08/2022
10.9
-0.2 (-1.8%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
11.1
-
Giá trần
12.7
-
Giá sàn
9.5
-
Giá mở cửa
10.9
-
Giá cao nhất
11
-
Giá thấp nhất
10.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
99.40
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
8.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
36,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
74,841,303
|
69,566,153
|
72,035,020
|
73,897,923
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
193,370
|
204,380
|
250,810
|
91,153
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
193,370
|
204,380
|
250,810
|
91,153
|
|
Lợi nhuận khác
|
555
|
4,595,998
|
-300
|
-51,106
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
52,827,781
|
50,436,945
|
31,180,242
|
40,885,263
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
42,301,032
|
40,519,635
|
23,724,730
|
34,480,473
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
42,301,032
|
40,519,635
|
23,724,730
|
34,480,473
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,083,705,241
|
918,927,147
|
1,478,899,321
|
1,410,109,524
|
|
Tổng tài sản
|
1,167,898,146
|
995,622,811
|
1,572,726,208
|
1,738,406,611
|
|
Nợ ngắn hạn
|
515,456,373
|
299,273,758
|
370,425,471
|
502,532,903
|
|
Tổng nợ
|
520,554,561
|
305,359,989
|
376,101,926
|
507,221,395
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
647,343,585
|
690,262,822
|
1,196,624,282
|
1,231,185,266
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.