Thông tin giao dịch
SZG
Công ty cổ phần Sonadezi Giang Điền (UpCOM)
Công ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền được thành lập vào tháng 7/2017 hoạt động trong các lĩnh vực chính là đầu tư xây dựng, kinh doanh bất động sản công nghiệp và dân dụng và các dịch vụ phụ trợ khác.
Cập nhật:
14:15 T3, 22/07/2025
37.10
-0.9 (-2.37%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
38
-
Giá trần
43.7
-
Giá sàn
32.3
-
Giá mở cửa
37.1
-
Giá cao nhất
37.1
-
Giá thấp nhất
37.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
NaN
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/12/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
54,898,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
101,270,998
|
140,071,147
|
106,298,862
|
107,376,304
|
|
Giá vốn hàng bán
|
42,023,192
|
58,383,982
|
37,303,345
|
36,386,250
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
59,247,806
|
81,687,164
|
68,995,518
|
70,990,054
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,949,966
|
9,304,587
|
14,591,081
|
4,413,151
|
|
Lợi nhuận khác
|
175,717
|
39,820
|
-61,000
|
58,617
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
37,551,626
|
82,903,994
|
66,032,959
|
69,845,851
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
29,980,587
|
67,252,829
|
53,547,200
|
55,829,356
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
29,980,587
|
67,252,829
|
53,547,200
|
55,829,356
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,621,512,136
|
1,683,423,934
|
1,774,235,114
|
1,412,207,401
|
|
Tổng tài sản
|
3,823,913,052
|
3,846,468,787
|
3,919,075,407
|
4,154,409,128
|
|
Nợ ngắn hạn
|
298,271,428
|
234,361,122
|
210,793,561
|
247,105,938
|
|
Tổng nợ
|
3,034,054,606
|
2,989,357,513
|
3,009,029,058
|
3,190,934,637
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
789,858,445
|
857,111,274
|
910,046,350
|
963,474,492
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.07 |
0.07 |
0.07 |
3.26 |
|
|
9.73 |
9.73 |
9.73 |
16.53 |
|
|
514.29 |
514.29 |
514.29 |
10.43 |
|
|
22.59 |
22.59 |
22.59 |
4.72 |
|
|
15.25 |
15.25 |
15.25 |
20.37 |
|
|
6100 |
6100 |
6100 |
42.04 |
|
|
2000 |
2000 |
2000 |
59.68 |
|
|
111.11 |
111.11 |
111.11 |
76.84 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.