MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZG

 Công ty cổ phần Sonadezi Giang Điền (UpCOM)

CTCP Sonadezi Giang Điền - SZG
Công ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền được thành lập vào tháng 7/2017 hoạt động trong các lĩnh vực chính là đầu tư xây dựng, kinh doanh bất động sản công nghiệp và dân dụng và các dịch vụ phụ trợ khác.
Cập nhật:
14:15 T3, 22/07/2025
37.10
  -0.9 (-2.37%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38
  • Giá trần
    43.7
  • Giá sàn
    32.3
  • Giá mở cửa
    37.1
  • Giá cao nhất
    37.1
  • Giá thấp nhất
    37.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,898,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.61
  •        P/E :
    9.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.55
  •        P/B:
    2.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,970
  • KLCP đang niêm yết:
    54,898,000
  • KLCP đang lưu hành:
    54,898,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,036.72
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 101,270,998 140,071,147 106,298,862 107,376,304
Giá vốn hàng bán 42,023,192 58,383,982 37,303,345 36,386,250
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,247,806 81,687,164 68,995,518 70,990,054
Lợi nhuận tài chính 1,949,966 9,304,587 14,591,081 4,413,151
Lợi nhuận khác 175,717 39,820 -61,000 58,617
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,551,626 82,903,994 66,032,959 69,845,851
Lợi nhuận sau thuế 29,980,587 67,252,829 53,547,200 55,829,356
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,980,587 67,252,829 53,547,200 55,829,356
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,621,512,136 1,683,423,934 1,774,235,114 1,412,207,401
Tổng tài sản 3,823,913,052 3,846,468,787 3,919,075,407 4,154,409,128
Nợ ngắn hạn 298,271,428 234,361,122 210,793,561 247,105,938
Tổng nợ 3,034,054,606 2,989,357,513 3,009,029,058 3,190,934,637
Vốn chủ sở hữu 789,858,445 857,111,274 910,046,350 963,474,492
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 3.26
9.73 9.73 9.73 16.53
514.29 514.29 514.29 10.43
22.59 22.59 22.59 4.72
15.25 15.25 15.25 20.37
6100 6100 6100 42.04
2000 2000 2000 59.68
111.11 111.11 111.11 76.84
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k3 %6 %9 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505010015020 %40 %60 %80 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505010015054 %60 %66 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k76 %78 %80 %82 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.