Doanh thu bán hàng và CCDV
|
75,839,766
|
114,313,987
|
76,758,017
|
76,758,017
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
37,061,297
|
71,830,584
|
37,631,062
|
37,631,062
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
27,203,833
|
63,973,608
|
14,039,093
|
14,039,093
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
21,680,176
|
51,123,273
|
12,433,404
|
12,433,404
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,525,838,959
|
1,543,262,068
|
1,495,627,123
|
1,495,627,123
|
|