Thông tin giao dịch
SVL
Công ty Cổ phần Nhân lực Quốc tế Sovilaco (UpCOM)
Công ty cổ phần Nhân lực Quốc tế SOVILACO tiền thân là Công ty Dịch vụ Lao động ngoài nước phía Nam được thành lập theo Quyết định số 310 /LĐ TBXH ngày 06/9/1991 của Bộ trưởng Bộ LĐ TB XH.iện nay, Công ty hoạt động theo Giấy chứng nhận ĐKDN số 0300467483 do Sở Kế hoạch và đầu tu TP . Hồ Chí Minh cấp thay đổi lần thứ 05 ngày 07/07/2016 với vốn điều lệ là 32.708.580.000 đồng
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 4, 20/01/2021
18.5
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.5
-
Giá trần
25.9
-
Giá sàn
11.1
-
Giá mở cửa
18.5
-
Giá cao nhất
18.5
-
Giá thấp nhất
18.5
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
0.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
10.57
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
-
KLCP đang niêm yết:
3,270,858
-
KLCP đang lưu hành:
3,270,858
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
60.51
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,270,858
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
37,979,565
|
35,273,746
|
26,570,581
|
21,402,233
|
|
Giá vốn hàng bán
|
26,934,405
|
22,648,711
|
16,693,445
|
13,286,409
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
11,045,160
|
12,560,836
|
9,877,136
|
8,115,824
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,765,469
|
1,051,140
|
750,966
|
659,924
|
|
Lợi nhuận khác
|
16,498
|
49,872
|
-189,816
|
11,274
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,347,139
|
1,974,833
|
1,151,494
|
129,247
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,072,554
|
1,582,182
|
785,778
|
79,355
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,072,554
|
1,582,182
|
785,778
|
79,355
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
38,085,106
|
33,202,446
|
29,028,723
|
28,983,710
|
|
Tổng tài sản
|
90,416,291
|
84,173,164
|
77,960,693
|
76,838,044
|
|
Nợ ngắn hạn
|
16,144,027
|
14,719,039
|
10,697,211
|
11,246,511
|
|
Tổng nợ
|
55,923,377
|
49,141,821
|
43,451,915
|
42,249,911
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
34,492,914
|
35,031,343
|
34,508,777
|
34,588,132
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.