MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STU

 Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Sơn Tây

Logo Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Sơn Tây - STU>
Công ty cổ phần Môi trường và công trình Đô thị Sơn Tây tiền thân là đội vệ sinh đô thị thuộc Ban xây dựng thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội. Ngày 11/09/2008, Công ty chính thức hoạt động theo hình thức Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: thu gom, vận chuyển, xử lý rác thải sinh hoạt, đảm bảo vệ sinh môi trường.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 14/07/2021
19.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    19.9
  • Giá trần
    22.8
  • Giá sàn
    17
  • Giá mở cửa
    19.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:18/10/2010
Với Khối lượng (cp):1,125,600
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:14/07/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 28/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37%
- 11/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 03/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 10/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 06/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    140
  • KLCP đang niêm yết:
    1,876,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,876,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    37.33
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2020 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 120,972,343 124,686,026 132,675,362 132,783,864
Giá vốn hàng bán 98,251,869 104,462,392 107,806,267 102,891,402
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,720,474 20,223,634 24,869,094 29,892,463
Lợi nhuận tài chính 1,277,107 2,135,586 2,102,829 1,357,603
Lợi nhuận khác 251 -217,540 445,144 13,655
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,117,083 9,611,197 12,726,346 16,194,155
Lợi nhuận sau thuế 9,656,151 7,438,390 10,132,261 13,887,848
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,656,151 7,438,390 10,132,261 13,887,848
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 67,763,508 76,051,305 68,236,759 72,291,531
Tổng tài sản 90,596,818 97,033,817 102,117,252 109,325,129
Nợ ngắn hạn 22,988,740 29,278,987 27,590,638 24,944,920
Tổng nợ 22,988,740 29,278,987 27,590,638 24,944,920
Vốn chủ sở hữu 67,608,078 67,754,830 74,526,614 84,380,209
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.