MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SPC

 Công ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn (HNX)

Công ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn - SPC
Công ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn tiền thân là Nhà máy thuốc trừ sâu Sài Gòn trực thuộc chi cục BVTV Tp.HCM được thành lập ngày 17/05/1989. Năm 2009, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, gia công, mua bán phân bón, giống cây trồng, thuốc thú y thủy sản; đóng gói thuốc BVTV; dịch vụ tư vấn trồng trọt, dịch vụ xông hơi khử trùng...
Duy trì cảnh báo, bị kiểm soát từ 4.4.2025
Cập nhật:
15:15 T5, 10/07/2025
9.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.2
  • Giá trần
    10.1
  • Giá sàn
    8.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -9.06 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:09/09/2010
Với Khối lượng (cp):8,100,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):33.0
Ngày giao dịch cuối cùng:19/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,530,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 06/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 15/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.40
  •        P/E :
    -2.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.19
  •        P/B:
    0.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    10,530,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,530,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    96.88
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 249,038,542 233,658,458 197,827,403 197,064,362
Giá vốn hàng bán 175,376,448 185,836,631 145,141,786 162,292,505
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 67,616,300 44,056,263 32,885,051 33,297,239
Lợi nhuận tài chính -12,163,202 -8,155,645 -9,628,978 -8,459,213
Lợi nhuận khác 1,692,518 1,049,664 469,882 1,231,867
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,534,094 -4,497,293 -21,716,501 -2,297,920
Lợi nhuận sau thuế -3,547,977 -5,543,304 -22,135,833 -2,949,288
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,737,900 -5,698,162 -23,387,137 -2,949,288
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 471,151,859 408,910,029 425,261,325 413,260,977
Tổng tài sản 531,492,429 468,043,813 481,765,679 470,730,662
Nợ ngắn hạn 369,776,867 316,365,475 356,341,360 346,764,551
Tổng nợ 377,465,350 323,385,308 363,019,793 353,422,985
Vốn chủ sở hữu 154,027,079 144,658,505 118,745,886 117,307,677
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-50005001k-6 %-4 %-2 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1600160320-24 %-16 %-8 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2000200400-16 %-8 %0 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030016 %24 %32 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25020040060065 %70 %75 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.