Thông tin giao dịch
SIP
CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG là thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, là Tập đoàn hàng đầu có tiềm lực tài chính lớn với nhiều kinh nghiệm và uy tín trong và ngoài nước trong các lĩnh vực như khai thác, trồng và chế biến mủ cao su, tài chính ngân hàng, phát triển cơ sở hạ tầng, khai khoáng năng lượng ...
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 6, 22/01/2021
228.7
23.8 (11.6%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
204.9
-
Giá trần
235.6
-
Giá sàn
174.2
-
Giá mở cửa
209
-
Giá cao nhất
235.6
-
Giá thấp nhất
209
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.60
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
27.05
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
102,906
-
KLCP đang niêm yết:
79,405,357
-
KLCP đang lưu hành:
79,405,357
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
18,160.01
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
69,048,195
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
1,217,747,906
|
1,087,744,881
|
1,093,273,848
|
1,237,396,954
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,124,066,767
|
963,496,412
|
967,145,823
|
1,090,265,060
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
90,448,636
|
124,211,001
|
125,581,385
|
145,967,885
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
55,315,027
|
-28,556,253
|
271,677,136
|
165,331,696
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,007,608
|
4,667,855
|
296,813
|
584,668
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
133,782,073
|
77,574,367
|
447,568,131
|
312,229,118
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
108,128,416
|
47,427,743
|
370,607,498
|
252,385,483
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
78,634,944
|
37,858,873
|
350,714,984
|
238,004,248
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,530,855,573
|
6,475,508,128
|
7,435,014,600
|
7,583,220,938
|
|
Tổng tài sản
|
13,461,984,387
|
13,136,095,247
|
14,581,475,534
|
14,794,066,583
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,745,478,866
|
4,470,012,145
|
5,188,780,777
|
4,859,864,935
|
|
Tổng nợ
|
11,694,071,382
|
11,269,531,059
|
12,448,532,995
|
12,465,387,514
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,767,913,006
|
1,866,564,188
|
2,132,942,539
|
2,328,679,069
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.