Thông tin giao dịch
SIP
Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG là thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, là Tập đoàn hàng đầu có tiềm lực tài chính lớn với nhiều kinh nghiệm và uy tín trong và ngoài nước trong các lĩnh vực như khai thác, trồng và chế biến mủ cao su, tài chính ngân hàng, phát triển cơ sở hạ tầng, khai khoáng năng lượng ...
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 24/05/2022
101
1.2 (1.2%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
99.8
-
Giá trần
114.7
-
Giá sàn
84.9
-
Giá mở cửa
101
-
Giá cao nhất
101
-
Giá thấp nhất
99.5
-
-
GD ròng NĐTNN
12,700
-
GDNN (GT Mua)
1.27 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
55.14
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
69,048,195
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
3,244,832,655
|
4,346,477,193
|
5,088,295,414
|
5,581,404,875
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,859,657,574
|
3,733,991,330
|
4,393,517,749
|
4,804,700,700
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
379,799,843
|
605,749,410
|
689,065,150
|
772,857,910
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
62,117,540
|
291,437,338
|
643,972,523
|
346,687,236
|
|
Lợi nhuận khác
|
-10,570,868
|
6,109,623
|
8,759,010
|
6,106,956
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
321,865,140
|
809,029,203
|
1,370,250,302
|
1,110,800,518
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
248,571,333
|
645,474,431
|
1,117,909,319
|
908,542,316
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
218,575,730
|
594,961,752
|
1,025,694,728
|
835,405,828
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,517,596,134
|
7,075,877,104
|
8,285,301,858
|
9,071,099,119
|
|
Tổng tài sản
|
10,738,929,415
|
13,465,969,220
|
16,700,343,267
|
17,817,257,498
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,131,840,175
|
4,700,981,659
|
1,884,873,614
|
1,572,578,432
|
|
Tổng nợ
|
9,375,000,389
|
11,568,602,670
|
13,922,431,457
|
14,519,379,134
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,363,929,027
|
1,897,366,550
|
2,777,911,810
|
3,297,878,364
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.