MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGI

 Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (UpCOM)

CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group - SGI
Sài Gòn 3 Group là tập đoàn đa ngành nghề, tập trung chính vào 3 lĩnh vực: sản xuất, tài chính, bất động sản với các công ty thành viên tiêu biểu cho 3 lĩnh vực trên bao gồm sở hữu 4 công ty con trực tiếp và 4 công ty con gián tiếp thông qua các công ty trực tiếp.
Cập nhật:
14:15 T4, 23/07/2025
12.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.5
  • Giá trần
    14.3
  • Giá sàn
    10.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,464,700
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.18
  •        P/E :
    10.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.36
  •        P/B:
    0.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,350
  • KLCP đang niêm yết:
    75,464,700
  • KLCP đang lưu hành:
    75,464,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    943.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 312,326,717 371,002,573 606,686,278 495,230,790
Giá vốn hàng bán 249,815,513 314,503,010 487,838,346 399,754,232
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 57,833,869 52,594,288 113,758,765 90,294,588
Lợi nhuận tài chính 22,601,614 67,520,120 41,084,955 59,315,403
Lợi nhuận khác 5,562,333 116,295 53,988 5,206,666
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,175,951 25,685,069 37,960,391 70,007,610
Lợi nhuận sau thuế 13,287,143 23,816,320 26,277,878 48,879,168
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,372,648 19,778,823 16,079,324 34,939,982
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,815,382,215 2,716,305,652 3,471,455,968 3,960,902,576
Tổng tài sản 4,570,910,094 4,483,474,781 5,264,169,375 5,668,343,755
Nợ ngắn hạn 1,522,291,376 1,406,925,306 2,131,327,250 2,595,044,979
Tổng nợ 1,756,306,712 1,652,241,515 2,483,613,369 2,837,124,612
Vốn chủ sở hữu 2,814,603,382 2,831,233,266 2,780,556,006 2,831,219,144
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.59 1.06 1.56 0.08
26.65 29.98 29.65 27.9
n/a 28.77 9.62 162.5
1.33 2 2.6 0.15
2.39 3.55 4.16 0.28
10.92 17.08 9.09 0.49
10.92 17.08 19.26 17.32
44.39 43.54 37.43 47.14
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k0.24 %0.48 %0.72 %0.96 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k0.5 %1 %1.5 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007502 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25025050075014 %16 %18 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k30 %40 %50 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.