Doanh thu bán hàng và CCDV
|
206,471,040
|
242,077,271
|
261,086,908
|
213,774,350
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,062,505
|
32,944,938
|
24,624,853
|
24,428,118
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,573,559
|
3,061,749
|
1,102,798
|
1,644,475
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,573,559
|
3,061,749
|
1,102,798
|
1,508,647
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
120,437,012
|
141,177,672
|
165,690,424
|
135,376,928
|
|