Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-307,279
|
-307,279
|
-294,779
|
-307,279
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-884,078
|
-1,092,768
|
-160,800,054
|
-77,103,975
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-884,078
|
-1,092,768
|
-160,800,054
|
-77,103,975
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
160,956,660
|
160,960,160
|
160,955,708
|
160,955,708
|
|