MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MPC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UpCOM)

CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú - MPC
Minh Phú là tập đoàn thuỷ sản số 1 Việt Nam và hàng đầu trên thế giới. Sản phẩm của chúng tôi hiện đang có mặt tại hơn 50 quốc gia và vùng lãnh thổ, với doanh thu trên 10,000 tỷ VNĐ mỗi năm.Thông qua việc sở hữu các chuỗi giá trị khép kín và có trách nhiệm; Minh Phú đặt mục tiêu xây dựng một hệ sinh thái hoàn chỉnh, mang lại những giá trị tốt đẹp cho tất cả các thành viên liên quan, đưa Việt Nam lên bản đồ thế giới với vị thế là nhà cung ứng tôm chất lượng hàng đầu.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/07/2025
15.00
  0.2 (1.35%)
Khối lượng
429,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.8
  • Giá trần
    17
  • Giá sàn
    12.6
  • Giá mở cửa
    14.8
  • Giá cao nhất
    15.2
  • Giá thấp nhất
    14.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    11.58 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:27/12/2006
Với Khối lượng (cp):60,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):82.0
Ngày giao dịch cuối cùng:04/12/2007
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:20/12/2007
Với Khối lượng (cp):60,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):70.0
Ngày giao dịch cuối cùng:31/03/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 110.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 70,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 23/09/2024: Phát hành cho CBCNV 1,051,000
- 12/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.11%
- 20/10/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/06/2019: Phát hành riêng lẻ 60,000,000
- 01/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 24/07/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 17/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 26/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.40
  •        P/E :
    -37.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.97
  •        P/B:
    1.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    272,700
  • KLCP đang niêm yết:
    400,938,300
  • KLCP đang lưu hành:
    400,938,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,014.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,716,381,794 4,347,683,262 3,916,023,213 2,856,378,031
Giá vốn hàng bán 3,344,865,241 3,959,794,670 3,797,489,442 2,594,905,946
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 392,838,834 384,436,403 101,072,012 252,275,572
Lợi nhuận tài chính -37,733,468 -63,708,348 -11,942,764 -25,278,009
Lợi nhuận khác -13,659,609 -8,030,861 -17,043,805 -9,565,419
Tổng lợi nhuận trước thuế 54,560,384 -72,506,177 -172,920,057 41,344,951
Lợi nhuận sau thuế 38,415,836 -90,137,197 -190,472,997 17,683,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,367,849 3,740,176 -186,927,410 17,683,900
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,860,720,377 7,331,222,049 6,141,358,799 5,185,706,283
Tổng tài sản 11,198,377,547 10,651,378,295 9,499,912,347 8,580,884,544
Nợ ngắn hạn 5,289,094,977 4,921,497,310 4,267,735,900 3,333,631,846
Tổng nợ 5,696,757,859 5,293,275,607 4,623,405,175 3,655,976,865
Vốn chủ sở hữu 5,501,619,687 5,358,102,688 4,876,507,172 4,924,907,679
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
2.53 3.24 3.06 -0.52
25.11 26.61 27.46 11.92
8.54 8.95 13.79 -28.85
5.47 7.48 6.71 -2.07
8.78 12.56 11.69 -4.01
9.91 10.67 14.29 -1.33
9.91 10.67 14.29 7.78
37.73 40.44 42.55 48.49
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-10000010k20k-3.2 %-1.6 %0 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-500005k10k-8 %-4 %0 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-400004k8k-8 %-4 %0 %4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k0 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k40 %44 %48 %52 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.