Thông tin giao dịch
MBN
Công ty cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Bắc Ninh (UpCOM)
Ngày 31/07/1993 Chủ tịch UBND tỉnh Hà Bắc ra Quyết định số 719/UB về việc thành lập Công ty Quản lý đô thị Bắc Ninh – trực thuộc UBND thị xã Bắc Ninh. Công ty thực hiện thay đổi đăng ký kinh doanh lần 2, đổi tên thành công ty thành Công ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh với số vốn điều lệ 57.500.000.000 đồng trong đó vốn nhà nước tham gia cổ phần là 37.151.540.000 đồng chiếm 64,61% vốn điều lệ.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/07/2022
7.9
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.9
-
Giá trần
11
-
Giá sàn
4.8
-
Giá mở cửa
7.9
-
Giá cao nhất
7.9
-
Giá thấp nhất
7.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,750,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
80,317,217
|
182,469,842
|
213,981,782
|
182,447,994
|
|
Giá vốn hàng bán
|
71,565,616
|
164,307,152
|
198,716,101
|
167,905,750
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
8,751,601
|
18,162,689
|
15,265,681
|
14,542,244
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
603,438
|
645,987
|
850,590
|
739,594
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,208,411
|
53,251
|
137,316
|
102,610
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,362,543
|
7,253,714
|
7,598,169
|
5,882,475
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,853,854
|
5,727,536
|
6,051,749
|
4,684,402
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,853,854
|
5,727,536
|
6,051,749
|
4,684,402
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
64,853,966
|
84,774,283
|
93,805,276
|
70,943,881
|
|
Tổng tài sản
|
171,923,351
|
186,757,853
|
203,094,625
|
182,135,418
|
|
Nợ ngắn hạn
|
29,361,995
|
44,051,475
|
58,637,862
|
38,770,051
|
|
Tổng nợ
|
33,961,995
|
44,051,475
|
58,637,862
|
38,770,051
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
137,961,356
|
142,706,377
|
144,456,764
|
143,365,367
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.