MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LAW

 Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An (UpCOM)

CTCP Cấp thoát nước Long An - LAWACO - LAW
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An tiền thân là xí nghiệp Cấp nước, được thành lập từ năm 1956. Ngày 01/10/2013, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngày 21/12/2015 là ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu LAW trên UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: khai thác và cung cấp nước sạch; sản xuất nước uống đóng chai; hoạt động thiết kế chuyên dụng: tư vấn thiết kế các công trình đường ống cung cấp nước...
Cập nhật:
14:15 T6, 25/07/2025
26.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.2
  • Giá trần
    30.1
  • Giá sàn
    22.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.07%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.17%
- 07/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.2%
- 14/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.98%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.86%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.2%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.99%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.90
  •        P/E :
    13.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.48
  •        P/B:
    1.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    12,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    319.64
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 85,508,535 81,428,230 86,644,001 94,984,778
Giá vốn hàng bán 58,559,270 64,297,152 69,001,754 69,426,371
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,949,264 17,131,079 17,642,248 25,558,407
Lợi nhuận tài chính -954,285 -615,050 -1,372,833 -1,681,601
Lợi nhuận khác -30,571 161,655 38,216 -33,759
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,679,631 4,975,571 5,611,546 8,398,145
Lợi nhuận sau thuế 5,679,631 3,462,008 5,611,546 8,398,145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,679,631 3,462,008 5,611,546 8,398,145
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 44,126,471 37,420,888 49,749,266 58,755,769
Tổng tài sản 319,921,223 341,940,140 327,772,274 327,475,084
Nợ ngắn hạn 45,739,347 51,675,353 68,539,223 65,933,088
Tổng nợ 136,262,395 154,848,401 135,122,272 126,450,936
Vốn chủ sở hữu 183,658,829 187,091,739 192,650,002 201,024,147
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.41
9.73 9.73 9.73 15.33
370 370 370 19.86
22.59 22.59 22.59 5.92
15.25 15.25 15.25 10.83
6100 6100 6100 6.22
2000 2000 2000 25.42
111.11 111.11 111.11 45.35
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q4/24Q1/25Q2/2501202403600 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q4/24Q1/25Q2/250801602400 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q4/24Q1/25Q2/25040801204 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q4/24Q1/25Q2/250408012010 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q4/24Q1/25Q2/25012024036035 %40 %45 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.