MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DFS

 CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Đồng Nai

Logo CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Đồng Nai - DFS>
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 319,124,831 283,105,482 246,174,751 155,702,163
Giá vốn hàng bán 314,928,726 281,211,587 247,457,614 151,908,289
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 3,540,363 1,893,895 -1,301,095 3,300,778
Lợi nhuận tài chính -2,309,380 -2,484,311 12,428,880 -1,483,271
Lợi nhuận khác -355,901 -239,798 -906,381 -438,324
Tổng lợi nhuận trước thuế -8,733,470 -8,899,150 3,212,836 -5,081,748
Lợi nhuận sau thuế -8,977,335 -9,309,855 2,879,837 -5,393,381
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,496,607 -10,106,623 2,233,819 -5,958,891
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 246,702,629 219,502,504 162,565,243 126,853,545
Tổng tài sản 377,910,016 347,849,076 289,300,900 250,811,840
Nợ ngắn hạn 236,072,617 216,591,345 158,006,593 133,226,567
Tổng nợ 238,620,454 217,034,176 158,446,424 133,454,399
Vốn chủ sở hữu 139,289,561 130,814,900 130,854,476 117,357,441
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.