MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CST

 Công ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 262/TB-SGDHN ngày 07/02/2025 của HNX
CTCP Than Cao Sơn - TKV - CST
Công ty cổ phần Than Cao Sơn - Vinacomin, trước đây là Xí nghiệp Xây dựng Mỏ than Cao Sơn, được thành lập ngày 06. 06. 1974 do Liên xô thiết kế và xây dựng. Ngày 21 tháng 11 năm 2008 cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã chứng khoán: TCS. Ngành nghề kinh doanh: khai thác thu gom than cứng; vận tải hàng hóa bằng đường bộ; thoát nước và xử lý nước thải; sản xuất cấu kiện kim loại...
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
16.60
  -0.2 (-1.19%)
Khối lượng
6,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.8
  • Giá trần
    18.4
  • Giá sàn
    15.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    16.7
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 42,846,773
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 79%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 07/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 03/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.33
  •        P/E :
    3.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    98.70
  •        P/B:
    0.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    68,510
  • KLCP đang niêm yết:
    10,975,650
  • KLCP đang lưu hành:
    10,975,650
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    182.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,618,592,182 1,782,472,902 2,100,133,689 2,360,487,835
Giá vốn hàng bán 2,470,111,168 1,788,644,366 1,928,422,616 2,270,288,318
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 148,481,014 -6,171,464 171,711,073 90,199,517
Lợi nhuận tài chính -4,016,559 -4,442,714 -3,422,284 -5,620,194
Lợi nhuận khác 17,228,085 17,394,822 -184,446 -370,235
Tổng lợi nhuận trước thuế 102,483,776 -53,372,570 8,545,996 16,011,597
Lợi nhuận sau thuế 81,913,382 -42,817,294 6,693,337 12,718,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 81,913,382 -42,817,294 6,693,337 12,718,901
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,498,615,289 2,262,799,047 1,515,577,400 1,525,545,831
Tổng tài sản 3,445,196,314 3,143,697,368 2,662,650,768 2,636,556,767
Nợ ngắn hạn 2,047,460,276 1,797,979,016 1,326,909,078 1,152,490,753
Tổng nợ 2,336,230,276 2,070,079,016 1,582,339,078 1,553,250,753
Vốn chủ sở hữu 1,108,966,038 1,073,618,353 1,080,311,690 1,083,306,014
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2024
6.55 3.04
25.59 24.99
2.75 n/a
11.68 4.9
25.58 12.14
3.55 1.38
7.87 4.97
54.36 59.62
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-300003k6k-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-100001k2k-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-200002k4k-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-200002k4k-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k56 %64 %72 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.