MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau - CMW>
CTCP Cấp nước Cà Mau tiền thân là Công ty Cấp nước Minh Hải, được thành lập ngày 29/02/1992 từ Xí nghiệp Cấp nước thị xã Cà Mau thuộc tỉnh Cà Mau. Trải qua nhiều năm phát triển, đổi mới và mở rộng mạng lưới sản xuất kinh doanh, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình Công ty CP với số vốn điều lệ là 155.349.000.000 đồng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
7.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.1
  • Giá trần
    8.1
  • Giá sàn
    6.1
  • Giá mở cửa
    7.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,534,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.41%
- 24/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.4%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.24%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.39%
- 28/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.068%
- 07/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.62%
- 03/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.54%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.69
  •        P/E :
    10.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.61
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    15,534,900
  • KLCP đang lưu hành:
    15,534,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    110.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 28,340,939 27,884,476 28,228,404 29,843,595
Giá vốn hàng bán 19,214,432 17,450,073 18,782,437 20,257,365
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,126,507 10,434,402 9,445,968 9,586,230
Lợi nhuận tài chính -350,668 -846,563 -537,386 -852,230
Lợi nhuận khác 112,040 238,278 109,542 209,676
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,817,900 4,422,321 3,103,146 3,008,000
Lợi nhuận sau thuế 2,244,320 3,537,770 2,482,506 2,406,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,244,320 3,537,770 2,482,506 2,406,400
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 92,413,555 95,421,933 75,759,641 65,440,850
Tổng tài sản 344,711,506 346,587,405 322,705,853 325,301,640
Nợ ngắn hạn 139,302,887 138,386,984 110,185,445 124,986,385
Tổng nợ 179,018,115 177,356,244 151,263,645 160,489,241
Vốn chủ sở hữu 165,693,391 169,231,161 171,442,208 164,812,399
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.