MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CCR

 Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh (HNX)

CTCP Cảng Cam Ranh - CCR
Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh được chuyển đổi từ doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước – Công ty TNHH MTV Cảng Cam Ranh và chính thức hoạt động dưới mô hình Công ty cổ phần từ ngày 25/06/2015. Ngày 24/09/2015 là ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu Công ty trên hệ thống giao dịch UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa; kho bãi và lưu giữ hàng hóa; kinh doanh dịch vụ Logistics; dịch vụ giao nhận, kiểm đếm...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.6
  -0.8 (-6.45%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.4
  • Giá trần
    13.6
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    11.6
  • Giá cao nhất
    11.6
  • Giá thấp nhất
    11.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/11/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,501,817
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
    19.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.20
  •        P/B:
    1.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,689
  • KLCP đang niêm yết:
    24,501,817
  • KLCP đang lưu hành:
    24,453,617
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    283.66
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 36,373,030 32,074,360 42,840,828 37,656,517
Giá vốn hàng bán 25,456,056 24,064,752 31,114,956 27,070,346
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,916,973 8,009,608 11,725,872 10,586,171
Lợi nhuận tài chính 171,054 -100,087 -151,313 -146,398
Lợi nhuận khác 43,321 -16,526 66,990 4,467
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,506,097 3,704,628 5,324,936 4,893,011
Lợi nhuận sau thuế 4,522,787 3,004,542 4,316,990 3,948,067
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,321,928 2,914,489 4,206,948 3,830,475
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 28,387,716 27,875,412 37,381,853 37,543,016
Tổng tài sản 306,306,582 301,242,835 307,293,698 308,255,181
Nợ ngắn hạn 10,434,722 16,397,420 16,661,204 16,468,555
Tổng nợ 21,895,642 27,233,830 28,967,704 27,615,405
Vốn chủ sở hữu 284,410,940 274,009,005 278,325,995 280,639,776
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.