Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,417,961
|
6,642,596
|
4,599,715
|
2,636,614
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
957,433
|
2,070,497
|
577,466
|
-843,791
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-13,568,789
|
-28,544,750
|
-26,964,605
|
-30,963,643
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-13,568,789
|
-28,544,750
|
-26,964,605
|
-30,963,643
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,008,541
|
6,325,181
|
5,383,058
|
4,609,108
|
|