MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSR

 Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn - BSR>
Công ty Cổ phần Lọc Hóa Dầu Bình Sơn (BSR) là đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam được giao trách nhiệm tiếp nhận, quản lý, vận hành sản xuất kinh doanh Nhà máy lọc dầu Dung Quất, giữ vai trò tiên phong và đặt nền móng cho sự phát triển ngành công nghiệp lọc hóa dầu VN.
Cập nhật:
02:49, T2, 22/09/2025
26.15
0.15 (0.58 %)
Khối lượng
740,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    26.00
  • Giá trần
    27.80
  • Giá sàn
    24.20
  • P
    Giá mở cửa
    26.20
  • Giá cao nhất
    26.50
  • Giá thấp nhất
    26.10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    81,400
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    2.13 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.00 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.56 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 241,427,969
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.02
  •        P/E :
    -1,463.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.23
  •        P/B:
    1.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,858,870
  • KLCP đang niêm yết:
    244,119,369
  • KLCP đang lưu hành:
    3,100,499,616
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    81,078.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 31,945,856,725 35,968,283,215 31,894,592,098 36,772,242,585
Giá vốn hàng bán 33,415,461,176 35,816,209,648 31,512,257,003 35,741,877,990
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,469,604,451 152,073,566 382,335,095 1,030,364,595
Lợi nhuận tài chính 428,311,886 129,795,646 361,699,984 323,707,395
Lợi nhuận khác 4,967,529 7,938,949 10,295,106 7,583,838
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,329,331,939 -102,043,808 471,518,871 981,233,980
Lợi nhuận sau thuế -1,209,491,222 -89,126,262 399,450,059 846,912,239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,210,167,500 -89,842,824 398,719,235 845,889,011
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 71,984,494,287 71,632,062,869 60,656,836,535 68,396,721,667
Tổng tài sản 89,100,733,402 88,446,412,214 76,971,872,692 84,172,019,147
Nợ ngắn hạn 32,610,446,055 32,049,331,976 20,170,814,614 26,763,036,283
Tổng nợ 33,477,351,310 32,914,156,385 21,034,413,601 27,624,646,081
Vốn chủ sở hữu 55,623,382,092 55,532,255,829 55,937,459,091 56,547,373,066
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
-0.91 2.11 2.79 0.2
10.02 12.12 18.51 17.9
-10.88 10.95 6.81 n/a
-5.04 10.05 9.99 0.71
-9.07 17.88 15.1 1.14
-3.84 7.62 5.87 0.51
-3.84 7.62 6.62 0.4
44.42 43.76 33.87 37.16
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-80000080k160k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-50000050k100k-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-30000030k60k-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-30000030k60k-6 %0 %6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25040k80k120k24 %32 %40 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.