MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCM

 Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP (HOSE)

Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP - BECAMEX IDC - BCM
Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp - CTCP (Becamex IDC Corp) được thành lập từ năm 1976, sau hơn 40 năm xây dựng và phát triển đến nay Becamex IDC Corp đã trở thành thương hiệu có uy tín trên lĩnh vực đầu tư và xây dựng hạ tầng Khu công nghiệp, Khu dân cư, Đô Thị và hạ tầng giao thông.
Cập nhật:
15:15 T6, 22/08/2025
66.50
  -3.4 (-4.86%)
Khối lượng
484,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    69.9
  • Giá trần
    74.7
  • Giá sàn
    65.1
  • Giá mở cửa
    68.5
  • Giá cao nhất
    68.9
  • Giá thấp nhất
    66.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -41,400
  • GT Mua
    0.81 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.56 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.86 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:21/02/2018
Với Khối lượng (cp):23,469,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/07/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/02/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,035,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/06/2019: Phát hành cho CBCNV 22,418,900
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.42
  •        P/E :
    19.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.29
  •        P/B:
    3.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    669,630
  • KLCP đang niêm yết:
    1,035,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,035,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    68,827.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,241,330,506 2,012,502,527 1,847,315,917 2,524,449,425
Giá vốn hàng bán 385,324,187 660,054,266 1,138,364,733 711,713,311
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 842,288,069 1,339,833,253 704,150,566 1,808,983,083
Lợi nhuận tài chính -338,699,480 -329,303,655 -206,492,774 -370,809,493
Lợi nhuận khác -5,112,046 -17,553,847 -3,308,532 -26,468,235
Tổng lợi nhuận trước thuế 378,903,837 1,700,590,144 372,225,536 1,676,621,000
Lợi nhuận sau thuế 363,015,451 1,540,356,607 365,559,364 1,467,709,611
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 344,394,978 1,369,787,700 358,265,688 1,466,266,057
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 28,158,052,674 31,833,437,806 32,104,035,777 31,456,653,937
Tổng tài sản 54,441,184,169 58,777,428,880 59,300,904,810 57,290,938,439
Nợ ngắn hạn 20,842,999,409 21,453,085,737 21,967,895,873 22,469,544,340
Tổng nợ 34,370,047,372 38,297,527,425 38,256,145,111 35,878,346,940
Vốn chủ sở hữu 20,071,136,797 20,479,901,455 21,044,759,699 21,412,591,498
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.33 1.19 2.19 2.01
15.22 16.57 17.93 18.93
12.92 53.78 28.72 35.32
5.72 2.87 4.54 3.72
15.79 8.19 12.44 10.58
41.24 46.08 29.64 41.16
41.24 46.08 51.96 65.84
63.81 64.98 63.55 64.82
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25025k50k75k0 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508k16k24k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501k2k3k0 %40 %80 %120 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/21Q1/22Q2/22Q3/2201.2k2.4k3.6k0 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25025k50k75k62 %64 %66 %68 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.