Doanh thu bán hàng và CCDV
|
18,132
|
18,529
|
149,447
|
13,554
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-617,209
|
-886,713
|
-483,246
|
-692,539
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-617,209
|
-886,713
|
-483,246
|
-692,539
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-617,209
|
-886,713
|
-483,246
|
-692,539
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
46,257,952
|
45,560,747
|
44,977,772
|
44,436,642
|
|