MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TKR

 Công ty Cổ phần Cao su Tân Biên - Kampong Thom (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 86,679,236 26,657,253 34,522,863 86,379,007
Giá vốn hàng bán 62,476,053 28,783,063 26,224,889 69,083,921
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 24,203,183 -2,125,810 8,297,974 17,295,086
Lợi nhuận tài chính -4,196,654 -4,661,102 -18,332,194 -16,688,813
Lợi nhuận khác 168,698 -235,558
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,750,042 -14,031,703 -16,261,965 -13,254,210
Lợi nhuận sau thuế 3,719,875 -14,031,703 -16,261,965 -13,338,899
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,719,875 -14,031,703 -16,261,965 -13,338,899
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 114,753,681 243,979,260 256,559,933 195,155,882
Tổng tài sản 2,182,382,989 2,305,820,459 2,295,389,023 2,222,357,512
Nợ ngắn hạn 134,065,717 120,214,893 135,470,138 97,531,457
Tổng nợ 826,746,626 817,137,705 847,042,414 806,257,634
Vốn chủ sở hữu 1,355,636,363 1,488,682,754 1,448,346,610 1,416,099,878
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.