Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
86,679,236
|
26,657,253
|
34,522,863
|
86,379,007
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
24,203,183
|
-2,125,810
|
8,297,974
|
17,295,086
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,750,042
|
-14,031,703
|
-16,261,965
|
-13,254,210
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,719,875
|
-14,031,703
|
-16,261,965
|
-13,338,899
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
114,753,681
|
243,979,260
|
256,559,933
|
195,155,882
|
|