SAMVEH
Vietnam Equity Holding
Thông tin chung
Các đơn vị đầu tư trực thuộc
Công ty quản lý quỹ
|
Saigon Asset Management
|
Giá trị tài sản ròng
|
57.8
|
(Tính đến
23/03/2015)
|
(triệu
USD)
|
Số lượng CCQ đang lưu hành
|
0
|
Thị giá CCQ
|
0
|
Giá trị TS ròng/1 CCQ
|
0
|
Premium/(Discount)
|
0.00
|
Thời gian thành lập
|
09/08/2007
|
Loại hình
|
Quỹ mở (Mutual Fund)
|
Nơi đăng ký thành lập
|
Cayman Islands
|
Niêm yết tại
|
London AIM
|
Website
|
''
|
Các khoản đầu tư của
SAMVEH
STT
|
Mã
|
Công ty
|
Số lượng nắm giữ
|
Tỷ lệ sở hữu(%)
|
Giá trị (tỷ đồng)
|
1
|
FPT
|
Công ty Cổ phần FPT
|
4,661,874
|
0.00
|
256.40
|
2
|
PVD
|
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí
|
2,947,765
|
0.00
|
44.22
|
3
|
VNM
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
1,550,914
|
0.00
|
180.37
|
4
|
JVC
|
Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
5,749,224
|
0.00
|
26.16
|
5
|
DIG
|
Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
6,675,594
|
0.00
|
89.12
|
6
|
DBC
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
2,451,006
|
0.00
|
59.31
|
7
|
IJC
|
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
4,311,016
|
0.00
|
66.61
|
8
|
KDH
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Khang Điền
|
2,481,656
|
0.00
|
67.13
|
So sánh giá trị tài sản ròng