DCVGF
Dragon Capital Vietnam Growth Fund Ltd
Thông tin chung
Các đơn vị đầu tư trực thuộc
Công ty quản lý quỹ
|
Dragon Capital
|
Giá trị tài sản ròng
|
283.85
|
(Tính đến
27/02/2015)
|
(triệu
USD)
|
Số lượng CCQ đang lưu hành
|
0
|
Thị giá CCQ
|
0
|
Giá trị TS ròng/1 CCQ
|
0
|
Premium/(Discount)
|
-19.30
|
Thời gian thành lập
|
01/10/2004
|
Loại hình
|
Quỹ đóng
|
Nơi đăng ký thành lập
|
Cayman Islands
|
Niêm yết tại
|
Irish Stock Exchange
|
Website
|
http://www.dragoncapital.com/dragon-capital-funds/vietnam-growth-fund-limited
|
Amersham Industries Limited
Balestrand Limited
Các khoản đầu tư lớn
STT
|
Công ty
|
Mã cổ phiếu
|
%NAV
|
Giá trị (triệu USD)
|
1
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
17.20
|
51.74
|
2
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan
|
MSN
|
11.20
|
47.65
|
3
|
Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
7.50
|
6.84
|
4
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
5.90
|
20.96
|
5
|
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí
|
PVD
|
5.40
|
3.55
|
6
|
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
CII
|
5.10
|
3.58
|
7
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần
|
VIC
|
4.20
|
12.06
|
8
|
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh
|
REE
|
3.90
|
12.23
|
9
|
Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
PVS
|
3.70
|
3.51
|
10
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
CSM
|
3.60
|
2.68
|
So sánh giá trị tài sản ròng