DCVEIL
Dragon Capital Vietnam Enterprise Investment Ltd
Thông tin chung
Các đơn vị đầu tư trực thuộc
Công ty quản lý quỹ
|
Dragon Capital
|
Giá trị tài sản ròng
|
530.62
|
(Tính đến
27/02/2015)
|
(triệu
USD)
|
Số lượng CCQ đang lưu hành
|
0
|
Thị giá CCQ
|
0
|
Giá trị TS ròng/1 CCQ
|
0
|
Premium/(Discount)
|
-19.90
|
Thời gian thành lập
|
01/07/1995
|
Loại hình
|
Quỹ đóng
|
Nơi đăng ký thành lập
|
Cayman Islands
|
Niêm yết tại
|
Irish Stock Exchange
|
Website
|
''
|
Dragon Financial Holdings Limited
Grinling international Limited
VEIL Holdings Limited
Vietnam Enterprise Investments Limited
Wareham Group Limited
Các khoản đầu tư lớn
STT
|
Công ty
|
Mã cổ phiếu
|
%NAV
|
Giá trị (triệu USD)
|
1
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
15.30
|
76.96
|
2
|
Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
9.20
|
9.49
|
3
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu
|
ACB
|
8.60
|
8.56
|
4
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan
|
MSN
|
8.50
|
22.98
|
5
|
Công ty cổ phần Chứng khoán Sài Gòn
|
SSI
|
6.40
|
5.40
|
6
|
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh
|
REE
|
5.70
|
8.88
|
7
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
5.60
|
13.32
|
8
|
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP
|
KBC
|
4.20
|
2.71
|
9
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Khang Điền
|
KDH
|
4.10
|
4.80
|
10
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
3.00
|
12.15
|
So sánh giá trị tài sản ròng