Thông tin giao dịch
BTL
Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Bến Thành (OTC)
NO PRICE
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2008 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2009 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2010 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2011 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,238,157
|
187,762,563
|
144,604,346
|
143,599,354
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,217,829
|
110,893,902
|
77,134,459
|
96,452,727
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,020,328
|
76,868,661
|
67,469,887
|
47,146,627
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-706,017
|
-2,274,874
|
4,204,066
|
-9,033,413
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,191,738
|
372,364
|
-148,993
|
346,587
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,500,311
|
68,248,962
|
55,526,520
|
22,316,761
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-1,500,311
|
56,943,330
|
41,594,583
|
15,815,378
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,500,311
|
56,943,330
|
40,977,305
|
15,161,854
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
47,698,846
|
132,580,234
|
174,237,012
|
157,128,539
|
|
Tổng tài sản
|
199,283,096
|
238,592,054
|
317,920,258
|
451,506,995
|
|
Nợ ngắn hạn
|
122,185,968
|
112,689,658
|
68,707,555
|
161,045,288
|
|
Tổng nợ
|
122,185,968
|
112,689,658
|
79,154,742
|
171,561,930
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
77,097,128
|
125,902,396
|
231,249,417
|
237,970,051
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.