MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTF

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (HOSE)

CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành - TTF
Năm 1993 thành lập Xí nghiệp tư doanh chế biến gỗ Xuất khẩu Trường Thành tại Dak Lak, nay đã chuyển thành Công ty Cổ phần Trường Thành, gọi tắt là TTDL 1. Năm 2000 thành lập Công ty TNHH Kỹ nghệ gỗ Trường Thành tại Bình Chuẩn, Thuận An, tỉnh Bình Dương. Năm 2003 chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành, đến tháng 11 năm 2007 được chuyển thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành.
Vào diện cảnh báo từ 21.4.2022 do quy định tại điểm b, khoản 1, điều 37 Quy chế niêm yết và giao dịch chứng khoán niêm yết
Cập nhật:
15:15 T6, 04/04/2025
2.69
  -0.2 (-6.92%)
Khối lượng
1,318,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.89
  • Giá trần
    3.09
  • Giá sàn
    2.69
  • Giá mở cửa
    2.69
  • Giá cao nhất
    2.69
  • Giá thấp nhất
    2.69
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    5,200
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.47 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 70.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/01/2022: Phát hành riêng lẻ 22,884,237
- 10/12/2021: Phát hành riêng lẻ 59,465,763
- 20/05/2019: Phát hành riêng lẻ 96,590,462
- 21/12/2017: Phát hành riêng lẻ 100,000,000
- 15/02/2016: Phát hành riêng lẻ 4,513,900
- 22/04/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 05/11/2014: Phát hành riêng lẻ 7,000,000
- 08/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15%
- 10/01/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 19/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    47.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.96
  •        P/B:
    2.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,135,300
  • KLCP đang niêm yết:
    393,548,302
  • KLCP đang lưu hành:
    393,532,487
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,058.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 323,348,843 373,477,465 237,842,434 289,996,553
Giá vốn hàng bán 281,146,538 318,901,889 208,107,291 282,623,243
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 42,202,304 54,042,326 28,124,453 6,323,989
Lợi nhuận tài chính 30,921,775 -11,196,400 -14,206,281 62,931,920
Lợi nhuận khác 79,433 927,755 3,315,787 6,680,879
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,540,597 -4,096,926 -29,578,002 40,774,248
Lợi nhuận sau thuế 11,587,421 -3,992,416 -29,447,667 40,684,734
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,094,232 360,562 -21,167,341 39,079,640
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,688,517,904 1,432,162,558 1,471,384,958 1,553,305,481
Tổng tài sản 2,714,302,287 2,672,068,683 2,708,316,391 2,810,312,007
Nợ ngắn hạn 1,374,701,473 1,341,974,620 1,422,474,054 1,342,281,914
Tổng nợ 2,440,775,863 2,407,846,902 2,486,296,085 2,404,004,597
Vốn chủ sở hữu 273,526,425 264,221,780 222,020,306 406,307,411
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
-3.27 0.1 -0.03 -0.32
-2.03 -1.88 1.11 0.98
-0.81 61.5 -450 -13.28
-41.81 1.36 -0.31 -4.69
141.97 -5.22 -1.9 -50.03
-75.78 21.53 17.1 -8.53
-75.78 21.53 17.1 16.17
129.45 126.1 83.96 90.63
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-240002.4k4.8k-1.6 %0 %1.6 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4000400800-16 %0 %16 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-20 %0 %20 %40 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k85 %87.5 %90 %92.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.