MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCF

 Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa (HOSE)

CTCP VinaCafé Biên Hòa - VINACAFÉ BH - VCF
Năm 1968 Ông Marcel Coronel, quốc tịch Pháp, cùng vợ là bà Trần Thị Khánh khởi công xây dựng Nhà máy Cà phê CORONEL tại Khu Kỹ nghệ Biên Hòa (nay là Khu Công nghiệp Biên Hòa 1). Năm 1975Khi Việt Nam thống nhất, gia đình Coronel trở về Pháp. Họ bàn giao Nhà máy cho Chính phủ Lâm thời Cộng hòa Miền Nam Việt Nam. Nhà máy Cà phê Coronel được đổi tên thành Nhà máy Cà phê Biên Hòa và được giao cho Tổng cục Công nghệ Thực phẩm quản lý.
Cập nhật:
15:15 T6, 01/08/2025
328.00
  1.6 (0.49%)
Khối lượng
2,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    326.4
  • Giá trần
    349.2
  • Giá sàn
    303.6
  • Giá mở cửa
    326.4
  • Giá cao nhất
    328
  • Giá thấp nhất
    326.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,200
  • GT Mua
    0.07 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.46 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.50 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 53.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,579,135
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 250%
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 250%
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 250%
- 16/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 240%
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 660%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    19.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    19.15
  •        P/E :
    17.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    80.66
  •        P/B:
    4.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,920
  • KLCP đang niêm yết:
    26,579,135
  • KLCP đang lưu hành:
    26,579,135
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,717.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 609,557,877 892,741,205 674,581,545 639,236,380
Giá vốn hàng bán 493,625,813 697,229,335 529,345,502 501,644,904
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 111,682,807 191,722,788 143,601,381 134,301,360
Lợi nhuận tài chính 22,344,430 20,056,916 22,366,213 23,250,383
Lợi nhuận khác -2,360,938 45,274 -335,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 125,076,284 198,944,626 160,117,414 151,432,080
Lợi nhuận sau thuế 100,599,958 159,164,101 128,093,931 121,078,664
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 100,599,958 159,164,101 128,093,931 121,078,664
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,282,774,123 842,528,900 870,708,343 1,279,460,020
Tổng tài sản 2,351,205,370 2,488,488,060 2,528,307,552 2,732,103,753
Nợ ngắn hạn 611,284,417 589,413,007 501,222,111 583,910,471
Tổng nợ 615,625,762 593,744,351 505,469,912 588,187,450
Vốn chủ sở hữu 1,735,579,608 1,894,743,709 2,022,837,640 2,143,916,303
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
27.22 16.13 16.93 16.8
56.38 47.5 n/a 71.29
8.31 14.53 11.16 12.5
33.94 22.04 16.93 17.94
48.29 33.97 24.36 23.56
30.69 25.06 18.97 17.34
30.69 25.06 21.69 19.49
29.71 35.11 20.52 23.86
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501k2k3k3.2 %4.8 %6.4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k4.8 %7.2 %9.6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k16 %18 %20 %22 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k16.8 %19.2 %21.6 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501k2k3k15 %20 %25 %30 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.