MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VAF

 Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển (HOSE)

CTCP Phân lân nung chảy Văn Điển - VADFCO - VAF
Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển (tiền thân là Công ty Phân lân nung chảy Văn Điển) được thành lập từ năm 1960. Hơn nửa thế kỷ xây dựng và phát triển Công ty đã có nhiều đóng góp to lớn cho nền kinh tế quốc dân, có những thành tích đặc biệt xuất sắc trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, được Đảng và Nhà nước tặng nhiều phần thưởng cao quý như: Đơn vị anh hùng lao động thời kỳ đổi mới, đơn vị anh hùng lực lượng vũ tranh nhân dân, 5 huân chương lao động và rất nhiều phần thưởng của Chính phủ cũng như các ngành các cấp.
Chuyển CP từ diện cảnh báo sang diện kiểm soát từ 20.3.2025 do Tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC năm đã kiểm toán trong 2 năm liên tiếp 2023 và 2024.
Cập nhật:
15:15 T4, 09/07/2025
19.50
  0 (0%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.5
  • Giá trần
    20.85
  • Giá sàn
    18.15
  • Giá mở cửa
    19.5
  • Giá cao nhất
    19.85
  • Giá thấp nhất
    19.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,973,457
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 11/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.05
  •        P/E :
    9.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.74
  •        P/B:
    1.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,370
  • KLCP đang niêm yết:
    37,665,348
  • KLCP đang lưu hành:
    37,665,348
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    734.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 327,745,313 238,087,707 172,374,050 682,131,228
Giá vốn hàng bán 261,870,787 189,095,758 111,376,206 553,357,863
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 65,874,526 48,991,949 60,997,844 128,743,719
Lợi nhuận tài chính 623,744 2,220,909 596,657 3,596,317
Lợi nhuận khác 16,787 9,484 14,420 5,253
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,684,919 16,353,458 28,078,696 42,455,559
Lợi nhuận sau thuế 10,147,935 13,082,767 18,610,666 33,964,448
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,147,935 13,082,767 18,610,666 33,964,448
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 559,571,054 631,589,004 1,032,052,329 796,748,458
Tổng tài sản 667,408,458 681,107,999 1,071,996,533 835,752,472
Nợ ngắn hạn 173,965,755 174,640,197 553,860,397 279,914,453
Tổng nợ 181,773,105 182,389,879 554,667,747 280,606,467
Vốn chủ sở hữu 485,635,354 498,718,120 517,328,786 555,146,005
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.62
9.73 9.73 9.73 13.84
197.14 197.14 197.14 8.64
22.59 22.59 22.59 5.68
15.25 15.25 15.25 11.68
6100 6100 6100 4.99
2000 2000 2000 22.95
111.11 111.11 111.11 51.38
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007500 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25025050075016 %24 %32 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k20 %40 %60 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.