MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TSB

 Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng  - TSB>
Công ty cổ phần Ắc quy Tia sáng trước đây là Nhà máy ắc quy Tam Bạc. Sản phẩm của TIBACO có uy tín chất lượng ổn định được người tiêu dùng bình chọn là Hàng Việt Nam chất lượng cao nhiều năm. Được thị trường Hàn Quốc, Đài Loan, Bỉ, Anh, Thuỵ điển.v.v.. mua với khối lượng lớn.
Cập nhật:
06:32, T5, 02/10/2025
35.00
-1.10 (-3.05 %)
Khối lượng
13,000
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    36.10
  • Giá trần
    39.70
  • Giá sàn
    32.50
  • Giá mở cửa
    35.90
  • Giá cao nhất
    35.90
  • Giá thấp nhất
    34.00
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    5,000
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0.18 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.00 (Tỷ)
  • Room còn lại
    64.90 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,372,740
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.56%
- 05/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 08/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    280.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.15
  •        P/B:
    3.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,070
  • KLCP đang niêm yết:
    6,745,480
  • KLCP đang lưu hành:
    6,745,480
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    236.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 44,298,619 43,688,297 43,629,987 58,775,646
Giá vốn hàng bán 36,783,705 36,831,269 37,167,111 52,467,180
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,166,219 5,090,305 5,370,250 5,208,554
Lợi nhuận tài chính 421,384 337,387 393,643 325,556
Lợi nhuận khác -390 -4,010 14,291
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,298,457 -656,670 252,220 142,360
Lợi nhuận sau thuế 1,072,036 -545,436 201,776 113,393
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,072,036 -545,436 201,776 113,393
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 96,129,973 96,299,832 112,947,468 115,698,443
Tổng tài sản 116,695,279 116,566,680 135,249,604 137,506,083
Nợ ngắn hạn 35,561,174 35,977,504 60,575,880 62,088,032
Tổng nợ 35,741,890 36,158,726 60,757,102 62,274,111
Vốn chủ sở hữu 80,953,389 80,407,954 74,492,502 75,231,971
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
0.68 0.67 0.68 0.77
11.57 11.66 11.76 11.92
10.29 13.13 13.24 55.84
3.71 4.61 4.48 4.47
5.84 5.73 5.8 6.49
15.55 17.87 14.16 2.78
15.55 17.87 14.16 14.23
36.51 19.61 22.66 31.02
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1200120240-0.6 %0 %0.6 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-60060120-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-50050100-1.5 %0 %1.5 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502550758 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505010015024 %36 %48 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.