MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TSB

 Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng (HNX)

CTCP Ắc quy Tia Sáng - TIBACO - TSB
Công ty cổ phần Ắc quy Tia sáng trước đây là Nhà máy ắc quy Tam Bạc. Sản phẩm của TIBACO có uy tín chất lượng ổn định được người tiêu dùng bình chọn là Hàng Việt Nam chất lượng cao nhiều năm. Được thị trường Hàn Quốc, Đài Loan, Bỉ, Anh, Thuỵ điển.v.v.. mua với khối lượng lớn.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
50.5
  0 (0%)
Khối lượng
5,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    50.5
  • Giá trần
    55.5
  • Giá sàn
    45.5
  • Giá mở cửa
    50.5
  • Giá cao nhất
    50.7
  • Giá thấp nhất
    50.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    67.10 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,372,740
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.56%
- 05/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 08/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.63
  •        P/E :
    80.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.77
  •        P/B:
    4.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,688
  • KLCP đang niêm yết:
    6,745,480
  • KLCP đang lưu hành:
    6,745,480
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    340.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 166,905,573 182,297,057 184,976,278 160,833,648
Giá vốn hàng bán 135,218,429 154,605,987 156,253,661 135,618,440
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,412,215 25,507,469 26,377,975 21,928,577
Lợi nhuận tài chính -609,306 -105,039 -635,015 294,265
Lợi nhuận khác 41,938 55,810 20,102 22,946
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,255,142 5,360,552 4,391,706 5,319,465
Lợi nhuận sau thuế 4,508,362 4,599,994 3,449,498 4,231,512
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,508,362 4,599,994 3,449,498 4,231,512
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 63,839,505 69,350,690 74,486,946 85,810,416
Tổng tài sản 97,856,792 102,594,673 102,513,589 108,919,067
Nợ ngắn hạn 19,094,756 21,452,068 22,854,255 29,381,314
Tổng nợ 19,190,122 23,251,585 23,653,743 29,552,246
Vốn chủ sở hữu 78,666,670 79,343,088 78,859,846 79,366,821
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.