MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TSB

 Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng (HNX)

CTCP Ắc quy Tia Sáng - TIBACO - TSB
Công ty cổ phần Ắc quy Tia sáng trước đây là Nhà máy ắc quy Tam Bạc. Sản phẩm của TIBACO có uy tín chất lượng ổn định được người tiêu dùng bình chọn là Hàng Việt Nam chất lượng cao nhiều năm. Được thị trường Hàn Quốc, Đài Loan, Bỉ, Anh, Thuỵ điển.v.v.. mua với khối lượng lớn.
Cập nhật:
15:15 T4, 23/07/2025
40.20
  0.3 (0.75%)
Khối lượng
17,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.9
  • Giá trần
    43.8
  • Giá sàn
    36
  • Giá mở cửa
    40.1
  • Giá cao nhất
    43.8
  • Giá thấp nhất
    39.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    12,500
  • GT Mua
    0.53 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    65.28 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,372,740
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.56%
- 05/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 08/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.55
  •        P/E :
    72.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.04
  •        P/B:
    3.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,240
  • KLCP đang niêm yết:
    6,745,480
  • KLCP đang lưu hành:
    6,745,480
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    271.17
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 47,988,828 44,298,619 43,688,297 43,629,987
Giá vốn hàng bán 39,815,413 36,783,705 36,831,269 37,167,111
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,656,326 6,166,219 5,090,305 5,370,250
Lợi nhuận tài chính 115,582 421,384 337,387 393,643
Lợi nhuận khác 360 -390 -4,010
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,116,014 1,298,457 -656,670 252,220
Lợi nhuận sau thuế 1,659,117 1,072,036 -545,436 201,776
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,659,117 1,072,036 -545,436 201,776
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 104,084,488 96,129,973 96,299,832 112,947,468
Tổng tài sản 125,718,346 116,695,279 116,566,680 135,249,604
Nợ ngắn hạn 45,651,800 35,561,174 35,977,504 60,575,880
Tổng nợ 45,836,993 35,741,890 36,158,726 60,757,102
Vốn chủ sở hữu 79,881,353 80,953,389 80,407,954 74,492,502
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1000100200-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-60060120-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-4004080-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502040608 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505010015024 %36 %48 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.