MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TRC

 Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (HOSE)

CTCP Cao su Tây Ninh - TANIRUCO - TRC
CTCP Cao Su Tây Ninh tiền thân là đồn điền cao su của Pháp, tháng 4 năm 1945 được cách mạng tiếp quản lấy tên là Nông Trường Quốc doanh Cao Su Tây Ninh. Năm 1981, Nông trường được nâng cấp lên thành Công ty lấy tên là Công ty Cao Su Tây Ninh. Ngày 27/03/1987, Tổng Cục Cao Su Việt Nam ký quyết định chuyển Công ty Cao Su Tây Ninh thành Xí Nghiệp Liên Hợp Cao Su Tây Ninh và 04/03/1993 được Bộ Nông Nghiệp và Công Nghiệp Thực Phẩm ký quyết định chuyển Xí Nghiệp Liên Hợp Cao Su Tây Ninh thành Công ty Cao Su Tây Ninh.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
41.45
  1.35 (3.37%)
Khối lượng
13,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.1
  • Giá trần
    42.9
  • Giá sàn
    37.3
  • Giá mở cửa
    41.6
  • Giá cao nhất
    41.6
  • Giá thấp nhất
    40
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -600
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.25 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 145.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/11/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.46
  •        P/E :
    16.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    56.76
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,190
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    29,125,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,207.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 69,047,221 171,635,785 235,086,272 145,512,909
Giá vốn hàng bán 62,150,789 150,397,116 160,749,879 114,135,659
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,896,432 21,238,668 74,336,393 31,377,251
Lợi nhuận tài chính 8,195,331 -3,122,720 -300,525 302,442
Lợi nhuận khác 317,410 14,181,254 1,226,575 -124,945
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,039,562 16,060,532 53,019,342 16,461,444
Lợi nhuận sau thuế 6,994,570 12,541,983 49,705,723 15,382,946
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,994,570 12,541,983 49,705,723 15,382,946
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 329,001,470 364,580,079 394,463,961 375,891,849
Tổng tài sản 1,937,663,786 1,982,974,814 1,997,140,370 1,989,051,002
Nợ ngắn hạn 200,093,864 197,992,974 175,383,545 170,064,075
Tổng nợ 378,369,490 377,717,135 344,033,270 299,433,783
Vốn chủ sở hữu 1,559,294,296 1,605,257,679 1,653,107,100 1,689,617,218
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.