MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNH

 Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên (HOSE)

Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên - TNH
Tọa lạc tại địa chỉ số 328, đường Lương Ngọc Quyến , phường Đồng Quang, TP Thái Nguyên, Bệnh viện Quốc Tế Thái Nguyên (Thai Nguyen International Hospital) đã hội tụ được đội ngũ các giáo sư, tiến sĩ, bác sĩ và các chuyên gia đầu ngành trong và ngoài nước cùng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp luôn tận tâm phục vụ, nhằm mang đến cho khách hàng những dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt nhất.
Cập nhật:
15:15 T4, 20/08/2025
16.30
  -0.5 (-2.98%)
Khối lượng
761,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.8
  • Giá trần
    17.95
  • Giá sàn
    15.65
  • Giá mở cửa
    16.85
  • Giá cao nhất
    16.85
  • Giá thấp nhất
    16.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -4,935
  • GT Mua
    0.53 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.62 (Tỷ)
  • Room còn lại
    15.20 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/12/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 17/09/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 13.8%
- 02/01/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 16/06/2023: Phát hành riêng lẻ 2,500,000
- 20/04/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 27/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.41
  •        P/E :
    -39.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.11
  •        P/B:
    1.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    615,810
  • KLCP đang niêm yết:
    144,251,270
  • KLCP đang lưu hành:
    144,133,270
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,349.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 109,940,030 110,722,324 93,407,430 122,846,841
Giá vốn hàng bán 83,868,263 93,583,297 100,984,394 112,152,991
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,071,766 17,139,027 -7,576,964 10,693,850
Lợi nhuận tài chính -3,797,281 -6,734,046 -10,681,534 -11,221,414
Lợi nhuận khác 96,724 -3,538,533 -266,045 -53,293
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,546,316 -13,009,738 -34,794,201 -19,733,775
Lợi nhuận sau thuế 9,191,905 -13,552,734 -34,794,201 -20,335,382
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,248,559 -13,554,284 -34,754,956 -20,281,761
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 338,917,967 404,774,221 374,465,528 347,809,722
Tổng tài sản 2,513,876,229 2,546,451,366 2,634,101,154 2,735,657,304
Nợ ngắn hạn 288,275,141 161,875,631 127,624,594 199,711,182
Tổng nợ 799,246,621 693,323,695 820,376,937 942,268,469
Vốn chủ sở hữu 1,714,629,608 1,853,127,670 1,813,724,216 1,793,388,835
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-240002.4k4.8k-1.6 %-0.8 %0 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-160001.6k3.2k-4 %-2 %0 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1200120240-40 %-20 %0 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1000100200-24 %0 %24 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501k2k3k24 %30 %36 %42 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.