MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TMP

 Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)

CTCP Thủy điện Thác Mơ - TMHPC - TMP
Nhà máy Thuỷ điện Thác Mơ (nay là Công ty cổ phần Thuỷ điện Thác Mơ) được thành lập theo Quyết định số 361 NL/TCCB-LĐ ngày 11/6/1994 của Bộ Năng lượng, là đơn vị trực thuộc Công ty Điện lực 2.Ngày 26 tháng 8 năm 2005, Bộ trưởng Bộ Công nghiệp ký quyết định số 2747/QĐ-BCN về việc cổ phần hoá Công ty Thuỷ điện Thác Mơ. Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu trên Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh từ 18/06/2009 với mã chứng khoán TMP
Cập nhật:
13:19 T2, 11/08/2025
62.00
  -0.2 (-0.32%)
Khối lượng
4,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    62.2
  • Giá trần
    66.5
  • Giá sàn
    57.9
  • Giá mở cửa
    62.3
  • Giá cao nhất
    62.5
  • Giá thấp nhất
    62
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    200
  • KL Bán
    100
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.35 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 70,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 38.83%
- 24/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 23/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.3%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 09/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 12/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.33
  •        P/E :
    11.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.27
  •        P/B:
    2.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,730
  • KLCP đang niêm yết:
    70,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    70,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,340.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 255,994,746 232,916,959 134,656,928 185,952,226
Giá vốn hàng bán 86,745,563 109,144,771 53,743,935 94,717,365
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 169,249,182 123,772,188 80,912,992 91,234,861
Lợi nhuận tài chính 1,008,038 15,647,023 -4,508,724 7,332,417
Lợi nhuận khác 51,779
Tổng lợi nhuận trước thuế 161,090,918 129,963,620 63,919,520 100,067,502
Lợi nhuận sau thuế 131,698,372 109,206,753 52,117,290 85,443,969
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 130,031,684 107,619,548 51,181,029 84,275,047
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 950,649,609 944,076,541 914,114,025 1,024,603,975
Tổng tài sản 2,024,597,906 2,024,811,311 1,969,714,836 2,068,664,941
Nợ ngắn hạn 174,416,782 204,894,305 97,834,986 153,375,784
Tổng nợ 468,003,204 485,009,857 377,693,031 407,127,184
Vốn chủ sở hữu 1,556,594,702 1,539,801,455 1,592,021,805 1,661,537,757
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.55 5.05 6.5 5
22.33 20.03 22.11 21.45
16.51 10.2 10.48 14
8.81 17.75 21.21 17.3
11.42 25.2 28.67 22.75
51.72 61.82 53.27 45.88
51.72 61.82 63.1 57.86
22.89 29.55 26.03 23.95
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25010020030030 %40 %50 %60 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25010020030048 %56 %64 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k16 %20 %24 %28 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.