MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TIC

 Công ty Cổ phần Đầu tư Điện Tây Nguyên

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Điện Tây Nguyên  - TIC>
Công ty được thành lập ngày 12/11/2004 từ việc cổ phần hóa Nhà máy thuỷ điện IaĐrăng 1 theo quyết định số 1188/QĐ-CT ngày 23 tháng 9 năm 2004 của Chủ tịch UBND tỉnh Gia Lai với số vốn điều lệ 2 tỷ đồng. Tên gọi ban đầu là Công ty Cổ phần IaĐrăng. Đến năm 2007, Công ty cổ phần IaĐrăng đổi tên thành Công ty cổ phần đầu tư Điện Tây Nguyên tên viết tắt là TIC.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 11/10/2017
13.95
  -0.05 (-0.36%)
Khối lượng
10,230
  • Giá tham chiếu
    14
  • Giá trần
    14.95
  • Giá sàn
    13.05
  • Giá mở cửa
    14
  • Giá cao nhất
    14.1
  • Giá thấp nhất
    13.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.60 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:11/10/2009
Với Khối lượng (cp):16,582,600
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):24.0
Ngày giao dịch cuối cùng:11/10/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 28/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 28/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.74
  •        P/E :
    8.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.78
  •        P/B:
    1.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,310
  • KLCP đang niêm yết:
    24,656,988
  • KLCP đang lưu hành:
    22,282,985
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    310.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2017 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,226,284 14,740,969 5,788,611 6,649,468
Giá vốn hàng bán 2,767,826 5,110,374 2,554,122 3,041,485
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,458,459 9,630,594 3,234,490 3,607,982
Lợi nhuận tài chính 2,466,756 14,248,350 276,955 6,066,366
Lợi nhuận khác 113,594 140,556 157,500 103,889
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,258,278 22,930,949 2,956,876 8,428,341
Lợi nhuận sau thuế 5,918,959 22,036,942 2,626,550 8,204,174
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,918,959 22,036,942 2,626,550 8,204,174
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 56,874,152 81,088,988 55,590,464 65,751,312
Tổng tài sản 237,448,046 259,967,048 233,090,304 240,810,237
Nợ ngắn hạn 1,040,879 30,640,681 1,137,387 653,146
Tổng nợ 1,040,879 30,640,681 1,137,387 653,146
Vốn chủ sở hữu 236,407,167 229,326,367 231,952,917 240,157,091
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.