MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCM

 Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (HOSE)

CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công - TCM
Công ty Cổ phần Dệt May Thành Công tiền thân là Hãng Tái Thành Kỹ nghệ Dệt được thành lập năm - 1967. Tháng 08/1976 được chuyển thành Xí nghiệp quốc doanh với tên gọi Nhà máy Dệt Tái Thành, sau đó lần lượt được đổi tên thành Nhà máy Dệt Thành Công, Công ty Dệt Thành Công. Năm 2000 đổi tên thành Công Ty Dệt May Thành Công. Tháng 07/2006, chuyển đổi hình thức hoạt động thành Công ty Cổ phần Dệt May Thành Công.
Cập nhật:
11:10 T4, 09/07/2025
31.60
  -0.2 (-0.63%)
Khối lượng
716,700
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    31.8
  • Giá trần
    34
  • Giá sàn
    29.6
  • Giá mở cửa
    32
  • Giá cao nhất
    32.1
  • Giá thấp nhất
    31.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    83,500
  • KL Bán
    7300
  • GT Mua
    2.64 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.23 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.01 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,982,497
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/10/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 07/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 20/05/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 11/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/07/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 26/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 26/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 13/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 22/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2009: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.52
  •        P/E :
    11.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.47
  •        P/B:
    1.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,834,950
  • KLCP đang niêm yết:
    101,955,482
  • KLCP đang lưu hành:
    112,038,755
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,540.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 846,919,869 1,104,608,304 924,982,593 1,010,919,134
Giá vốn hàng bán 693,970,996 -936,638,309 786,267,541 -847,188,959
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 152,740,794 167,969,995 138,715,053 163,730,176
Lợi nhuận tài chính 15,253,252 38,553,793 12,223,980 38,928,388
Lợi nhuận khác 2,531,279 15,300,601 -6,766,536 -1,050,834
Tổng lợi nhuận trước thuế 91,223,214 102,169,154 78,327,110 98,090,795
Lợi nhuận sau thuế 72,299,128 81,497,372 61,651,368 78,560,835
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 71,430,294 81,090,329 60,922,402 78,305,248
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,382,820,251 2,538,546,482 2,690,037,141 2,935,812,557
Tổng tài sản 3,692,314,894 3,758,710,476 3,895,534,414 4,111,110,732
Nợ ngắn hạn 1,486,050,289 1,471,870,358 1,518,279,329 1,578,339,227
Tổng nợ 1,563,723,920 1,548,622,131 1,623,794,701 1,811,737,700
Vốn chủ sở hữu 2,128,590,974 2,210,088,345 2,271,739,713 2,299,373,032
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k1.5 %1.75 %2 %2.25 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k1.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k6.4 %7.2 %8 %8.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k14.4 %16 %17.6 %19.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k40.8 %42 %43.2 %44.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.