MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCM

 Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (HOSE)

CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công - TCM
Công ty Cổ phần Dệt May Thành Công tiền thân là Hãng Tái Thành Kỹ nghệ Dệt được thành lập năm - 1967. Tháng 08/1976 được chuyển thành Xí nghiệp quốc doanh với tên gọi Nhà máy Dệt Tái Thành, sau đó lần lượt được đổi tên thành Nhà máy Dệt Thành Công, Công ty Dệt Thành Công. Năm 2000 đổi tên thành Công Ty Dệt May Thành Công. Tháng 07/2006, chuyển đổi hình thức hoạt động thành Công ty Cổ phần Dệt May Thành Công.
Cập nhật:
15:15 T6, 01/08/2025
32.45
  -0.3 (-0.92%)
Khối lượng
2,124,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.75
  • Giá trần
    35
  • Giá sàn
    30.5
  • Giá mở cửa
    32.8
  • Giá cao nhất
    32.8
  • Giá thấp nhất
    32.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    25,150
  • GT Mua
    0.89 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.07 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.02 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,982,497
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/10/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 07/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 20/05/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 11/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/07/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 26/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 26/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 13/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 22/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2009: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.69
  •        P/E :
    12.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.77
  •        P/B:
    1.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,424,580
  • KLCP đang niêm yết:
    112,139,205
  • KLCP đang lưu hành:
    112,038,755
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,635.66
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,104,608,304 924,982,593 1,010,919,134 872,993,089
Giá vốn hàng bán -936,638,309 786,267,541 -847,188,959 712,563,996
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 167,969,995 138,715,053 163,730,176 160,429,092
Lợi nhuận tài chính 38,553,793 12,223,980 38,928,388 7,013,817
Lợi nhuận khác 15,300,601 -6,766,536 -1,050,834 140,636
Tổng lợi nhuận trước thuế 102,169,154 78,327,110 98,090,795 102,486,713
Lợi nhuận sau thuế 81,497,372 61,651,368 78,560,835 81,974,323
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 81,090,329 60,922,402 78,305,248 81,426,473
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,538,546,482 2,690,037,141 2,935,812,557 2,979,275,896
Tổng tài sản 3,758,710,476 3,895,534,414 4,111,110,732 4,143,567,445
Nợ ngắn hạn 1,471,870,358 1,518,279,329 1,578,339,227 1,616,798,841
Tổng nợ 1,548,622,131 1,623,794,701 1,811,737,700 1,807,151,295
Vốn chủ sở hữu 2,210,088,345 2,271,739,713 2,299,373,032 2,336,416,150
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.5k3k4.5k1.5 %1.75 %2 %2.25 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501k2k3k1.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k6 %7.2 %8.4 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k12 %15 %18 %21 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.5k3k4.5k40.8 %42 %43.2 %44.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.