MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCL

 Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (HOSE)

CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng - TAN CANG Logistics - TCL
Tháng 11/2006 Xí nghiệp Đại lý GNVT Xếp dỡ Tân Cảng được thành lập theo Quyết Định 82/2006/QĐ – BQP. Tháng 3/2007 Công ty Cổ phần Đại lý GNVT Xếp dỡ Tân Cảng được Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu. Tháng 12/2009 Chính thức niêm yết 17 triệu cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM với mã TCL
Cập nhật:
15:15 T3, 12/08/2025
35.50
  0.45 (1.28%)
Khối lượng
88,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35.05
  • Giá trần
    37.5
  • Giá sàn
    32.6
  • Giá mở cửa
    35.1
  • Giá cao nhất
    35.85
  • Giá thấp nhất
    34.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    3,600
  • GT Mua
    0.2 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.07 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.91 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23.64%
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23.26%
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.31%
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 42%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 27/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/12/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 44%
- 30/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 26/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 06/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.28
  •        P/E :
    6.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.65
  •        P/B:
    1.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    68,450
  • KLCP đang niêm yết:
    30,158,436
  • KLCP đang lưu hành:
    30,158,436
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,070.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 405,013,558 464,075,725 348,928,197 508,095,952
Giá vốn hàng bán 355,881,868 383,971,514 300,776,313 432,104,648
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 49,131,691 80,104,211 48,151,884 75,991,304
Lợi nhuận tài chính 749,886 2,610,950 451,315 7,711,059
Lợi nhuận khác -86,789 -10 85,568
Tổng lợi nhuận trước thuế 34,510,270 64,003,546 32,346,698 61,111,520
Lợi nhuận sau thuế 29,767,493 53,289,252 26,478,914 50,549,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,746,847 53,231,764 26,320,893 50,050,837
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 585,400,841 659,120,319 592,710,344 674,474,548
Tổng tài sản 1,040,288,374 1,108,221,516 1,037,602,362 1,113,805,424
Nợ ngắn hạn 379,237,557 415,611,366 328,676,982 431,873,195
Tổng nợ 428,621,933 461,370,886 366,620,308 468,004,822
Vốn chủ sở hữu 611,666,440 646,850,629 670,982,053 645,800,603
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.68 3.09 3.69 4.07
21.13 19.2 19.11 20.83
10.56 12.94 10.26 8.6
10.48 12.79 14.27 13.15
15.6 19.6 22.4 22.45
16.25 17.17 8.77 8.95
16.25 17.17 15.64 15.23
32.84 34.74 36.32 41.42
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k2 %3 %4 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502505007500 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006006 %8 %10 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006008 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k30 %35 %40 %45 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.