MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGR

 Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)

Logo Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn - SGR>
Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn – SAIGONRES là doanh nghiệp cổ phần hóa từ doanh nghiệp nhà nước Công ty Xây dựng Kinh doanh nhà Gia Định thuộc Sở Địa Chính – Nhà Đất Thành phố Hồ Chí Minh theo quyết định số 108/1999/QĐ-TTg ngày 23/04/1999 của Thủ Tướng Chính phủ. Là Công ty chuyên ngành về đầu tư kinh doanh địa ốc, xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, kinh doanh, xuất nhập khẩu VLXD, cho thuê máy móc thiết bị, tư vấn đầu tư và thiết kế xây dựng, khai thác khoáng sản và nhà ở sinh thái vườn.
Cập nhật:
06:28, T5, 18/09/2025
26.90
-0.55 (-2.00 %)
Khối lượng
144,300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    27.45
  • Giá trần
    29.35
  • Giá sàn
    25.55
  • P
    Giá mở cửa
    27.45
  • Giá cao nhất
    27.55
  • Giá thấp nhất
    26.85
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    700
  • KL Bán
    29,400
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.79 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.97 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:11/05/2015
Với Khối lượng (cp):13,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 39,599,989
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/05/2025: Phát hành riêng lẻ 9,875,000
- 26/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 31.75%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.24745%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 05/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.958%
- 27/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 08/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.84
  •        P/E :
    9.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.19
  •        P/B:
    1.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    523,690
  • KLCP đang niêm yết:
    69,875,000
  • KLCP đang lưu hành:
    69,874,989
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,879.64
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 57,675,026 33,581,337 23,463,807 138,750,537
Giá vốn hàng bán 12,447,342 29,582,009 21,130,133 27,096,602
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,227,685 3,999,328 2,333,674 111,653,936
Lợi nhuận tài chính -2,261,856 -6,270,649 24,277,226 -36,618,517
Lợi nhuận khác 14,241,694 96,990,498 202,959 -44,245
Tổng lợi nhuận trước thuế 46,918,906 83,605,602 23,623,018 57,907,144
Lợi nhuận sau thuế 42,509,899 64,946,645 18,913,300 48,930,425
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 42,077,682 64,703,740 18,813,191 48,922,507
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,604,198,910 1,566,155,941 1,472,128,475 1,814,507,062
Tổng tài sản 2,130,494,937 2,281,603,486 2,266,660,093 2,593,242,886
Nợ ngắn hạn 896,169,835 1,035,426,847 1,034,350,518 982,045,344
Tổng nợ 1,196,718,010 1,283,409,939 1,272,978,639 1,157,781,007
Vốn chủ sở hữu 933,776,928 998,193,546 993,681,454 1,435,461,879
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.7 0.58 1.7 0.99
12.43 11.63 14.72 15.66
11.88 57.67 11.5 38.38
5.21 1.74 4.98 2.63
13.66 4.99 11.11 6.08
43.85 69.52 102.88 39.1
43.85 69.52 48.21 49.27
61.89 65.09 55.16 56.72
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501k2k3k0 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250501001500 %120 %240 %360 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250501001500 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501k2k3k40 %50 %60 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.