MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SFG

 Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam (HOSE)

CTCP Phân bón Miền Nam - SFJC - SFG
Công ty Cổ phần phân bón Miền Nam tiền thân là một doanh nghiệp nhà nước thuộc Bộ Công Thương - Tập đoàn Hóa Chất Việt Nam được thành lập theo quyết định số 426/HC-QĐ ngày 19/4/1976 của Tổng Cục Hóa Chất Việt Nam. Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam đã chính thức chuyển đổi hình thức quản lý sản xuất kinh doanh sau 34 năm thành lập sang hoạt động mô hình cổ phần hóa chính thức từ ngày 01/10/2010.
Cập nhật:
13:04 T4, 16/07/2025
11.45
  0.3 (2.69%)
Khối lượng
5,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    11.15
  • Giá trần
    11.9
  • Giá sàn
    10.4
  • Giá mở cửa
    11.75
  • Giá cao nhất
    11.75
  • Giá thấp nhất
    11.45
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.20 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,543,306
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 24/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.46
  •        P/E :
    24.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.69
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,430
  • KLCP đang niêm yết:
    47,897,333
  • KLCP đang lưu hành:
    47,897,333
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    548.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 447,694,545 298,762,804 509,924,292 494,032,967
Giá vốn hàng bán 406,372,837 265,815,030 474,089,473 457,885,239
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,321,708 32,947,774 35,570,210 29,353,094
Lợi nhuận tài chính -557,573 -882,187 -1,573,648 -4,691,699
Lợi nhuận khác 422,684 69,625 4,846,440 1,726,715
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,166,324 9,893,505 7,093,663 8,012,072
Lợi nhuận sau thuế 7,865,377 7,914,804 4,407,603 6,409,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,865,377 7,914,804 4,407,603 6,409,658
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,126,053,572 1,053,415,311 1,136,455,788 1,257,775,319
Tổng tài sản 1,360,558,313 1,285,574,208 1,381,237,523 1,493,928,188
Nợ ngắn hạn 724,711,220 641,812,311 733,074,855 837,952,265
Tổng nợ 724,979,458 642,080,549 733,336,262 838,213,671
Vốn chủ sở hữu 635,578,855 643,493,659 647,901,261 655,714,517
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2024 Năm 2024 Năm 2024 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 0.54
9.73 9.73 9.73 13.56
211.43 211.43 211.43 18.52
22.59 22.59 22.59 1.86
15.25 15.25 15.25 3.96
6100 6100 6100 1.6
2000 2000 2000 8.69
111.11 111.11 111.11 53.01
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0.24 %0.48 %0.72 %0.96 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007500.5 %1 %1.5 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006004 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k45 %50 %55 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.