MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD3

 Công ty Cổ phần Sông Đà 3 (UpCOM)

Công ty Cổ phần Sông Đà 3 - SD3
Công ty Cổ phần Sông Đà 3 tiền thân là Công ty xây dựng trường Đảng Campuchia, được thành lập theo quyết định ngày 26/03/1993 của Bộ xây dựng. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 26/05/2005. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi...; thi công đường dây, trạm biến thế điện...
Cập nhật:
14:15 T3, 15/07/2025
6.60
  0 (0%)
Khối lượng
16,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.6
  • Giá trần
    7.5
  • Giá sàn
    5.7
  • Giá mở cửa
    6.6
  • Giá cao nhất
    6.6
  • Giá thấp nhất
    6.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/12/2006
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.0
Ngày giao dịch cuối cùng:26/10/2012
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,999,356
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/06/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.45
  •        P/E :
    4.55
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.29
  •        P/B:
    1.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,300
  • KLCP đang niêm yết:
    15,999,356
  • KLCP đang lưu hành:
    15,999,356
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    105.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,268,320 11,846,626 42,237,124 51,130,810
Giá vốn hàng bán 11,473,211 15,602,334 18,525,454 19,303,971
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,795,110 -3,755,707 23,711,670 31,826,840
Lợi nhuận tài chính -20,335,114 -4,729,124 12,087,104 -8,178,061
Lợi nhuận khác -718,691 372,729 4,334,862 -764,744
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,959,159 -11,619,558 35,852,367 18,233,778
Lợi nhuận sau thuế -8,522,745 -11,817,595 34,889,094 17,198,784
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,642,373 -11,820,060 34,750,133 17,002,605
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 378,320,563 317,915,024 367,909,621 364,784,328
Tổng tài sản 1,002,171,240 930,770,324 1,000,864,802 981,069,786
Nợ ngắn hạn 799,363,258 751,863,797 799,200,970 491,782,319
Tổng nợ 954,885,707 910,099,278 945,443,624 910,289,928
Vốn chủ sở hữu 47,285,533 20,671,046 55,421,178 70,779,859
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80008001.6k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-4004080-100 %0 %100 %200 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-50050100-160 %0 %160 %320 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-50050100-40 %0 %40 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k92 %96 %100 %104 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.