MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PGC

 Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)

Logo Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP - PGC>
TCT Gas Petrolimex – CTCP được Sở Kế Hoạch Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp phép đổi tên trong giấychứng nhận đăng ký kinh doanh theo mô hình Tổng công ty từ 05.02.2013 có VĐL 502 tỷ đồng, là một trong các Tổng công ty mà Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) giữ cổ phần chi phối trên cơ sở thực hiện Quyết định 828/QĐ-TTg ngày 31/5/2011 của TTCP, văn bản số 11490/BCT-TCCB ngày 27/11/2012 của Bộ Công Thương phê duyệt đề án cơ cấu lại Petrolimex và Nghị Quyết số 628/PLX-QĐ-HĐQT ngày 20.12.2012 của Petrolimex phê duyệt đề án cơ cấu lại để hình thành TCT Gas Petrolimex.
Cập nhật:
00:00, T2, 01/01/0001
13.70
-0.05 (-0.36 %)
Khối lượng
13,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.75
  • Giá trần
    14.70
  • Giá sàn
    12.80
  • P
    Giá mở cửa
    13.75
  • Giá cao nhất
    13.75
  • Giá thấp nhất
    13.70
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0.00 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.00 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.04 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 68.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 13/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 15/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/12/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 06/02/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 36%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.72
  •        P/E :
    7.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.51
  •        P/B:
    1.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    26,250
  • KLCP đang niêm yết:
    60,342,638
  • KLCP đang lưu hành:
    60,339,285
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    826.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,088,576,401 1,218,609,456 1,149,234,493 1,201,202,035
Giá vốn hàng bán 888,689,321 987,455,902 938,666,438 976,262,238
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 181,354,893 214,586,862 190,431,827 208,900,395
Lợi nhuận tài chính 16,534,928 2,947,286 8,728,804 5,305,264
Lợi nhuận khác -64,959 5,673,310 214,529 4,104,878
Tổng lợi nhuận trước thuế 41,229,487 27,393,236 36,141,800 40,276,803
Lợi nhuận sau thuế 32,283,139 19,942,599 28,357,497 31,130,554
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,254,250 18,703,570 25,520,539 30,087,762
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,678,612,146 1,920,928,241 2,479,937,584 2,718,730,705
Tổng tài sản 2,725,608,941 2,979,884,365 3,302,610,819 3,312,220,112
Nợ ngắn hạn 1,794,616,420 2,020,852,816 2,310,376,631 2,381,625,919
Tổng nợ 1,861,522,647 2,095,855,472 2,398,155,308 2,484,744,480
Vốn chủ sở hữu 864,086,294 884,028,893 904,455,511 827,475,632
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.72 1.68 1.24 1.42
12.95 14.4 14.17 14.39
11.63 14.17 11.9 11.27
6.16 4.94 3.76 3.64
15.03 13.82 10.97 12.27
22.42 17 2.63 2.48
22.42 17 18.21 16.96
59 64.21 65.73 70.34
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.2k2.4k3.6k0.6 %0.8 %1 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k1.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k1 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k16.8 %17.2 %17.6 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.2k2.4k3.6k65 %70 %75 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.