MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PC1

 Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 (HOSE)

CTCP Tập đoàn PC1 - PC1 Group
Công ty cổ phần Tập đoàn PC1 được thành lập vào ngày 02/03/1963, trải qua gần 60 năm xây dựng và phát triển, từ nhiệm vụ trọng tâm ban đầu là xây lắp các công trình truyền tải điện quốc gia, Công ty cổ phần Tập đoàn PC1 hiện nay đã chứng tỏ năng lực của mình không chỉ trong lĩnh vực xây lắp điện mà còn mở rộng sang lĩnh vực SXCN, đầu tư năng lượng, đầu tư bất động sản, tư vấn và dịch vụ. Công ty liên tiếp nhiều năm nằm trong TOP 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, TOP 500 doanh nghiệp có lợi nhuận tốt nhất Việt Nam, TOP 50 doanh nghiệp Việt Nam xuất sắc, TOP 50 doanh nghiệp niêm yết tốt nhất Việt Nam với quy mô hơn 20 đơn vị thành viên và doanh thu trên 6.000 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/07/2025
25.15
  0.25 (1%)
Khối lượng
6,555,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.9
  • Giá trần
    26.6
  • Giá sàn
    23.2
  • Giá mở cửa
    25
  • Giá cao nhất
    25.6
  • Giá thấp nhất
    24.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -347,000
  • GT Mua
    2.2 (Tỷ)
  • GT Bán
    10.91 (Tỷ)
  • Room còn lại
    35.53 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,262,914
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/11/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 22/11/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 01/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 13/11/2021: Phát hành cho CBCNV 5,734,541
- 04/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 08/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 20/10/2017: Phát hành riêng lẻ 17,611,522
- 05/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.95
  •        P/E :
    26.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.60
  •        P/B:
    1.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,078,320
  • KLCP đang niêm yết:
    357,642,121
  • KLCP đang lưu hành:
    357,642,121
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,994.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,090,767,499 2,232,107,021 2,540,069,116 1,860,366,300
Giá vốn hàng bán 2,621,999,683 1,750,014,650 1,947,141,287 1,401,236,196
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 468,767,816 482,092,370 592,927,829 459,130,104
Lợi nhuận tài chính -216,954,035 -69,394,313 -231,220,350 -170,997,848
Lợi nhuận khác -2,344,504 -2,449,446 15,384,003 -1,390,662
Tổng lợi nhuận trước thuế 94,992,523 289,525,482 160,962,087 163,363,335
Lợi nhuận sau thuế 74,641,778 258,692,560 125,839,612 145,137,110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 62,210,437 159,589,622 61,238,372 55,280,280
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,314,469,118 8,081,638,219 8,065,745,057 8,787,255,287
Tổng tài sản 21,451,565,774 21,021,388,932 20,954,928,830 21,544,470,023
Nợ ngắn hạn 5,856,004,541 5,254,624,222 5,061,811,399 5,661,952,210
Tổng nợ 14,037,493,904 13,394,646,215 13,255,289,746 13,755,989,498
Vốn chủ sở hữu 7,414,071,870 7,626,742,717 7,699,639,084 7,788,480,525
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.68 2.86 0.4 1.18
24.95 26.71 16.67 15.45
8.3 13.76 72 19.49
4.78 3.72 0.69 2.23
10.75 11.07 1.93 6.06
17.39 11.76 1.8 4.63
17.39 11.76 20.34 20.74
55.52 66.39 64.07 63.24
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508k16k24k0.2 %0.4 %0.6 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503k6k9k0.6 %1.2 %1.8 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k8 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508k16k24k62.4 %64 %65.6 %67.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.