MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NT2

 Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (HOSE)

CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 - PVPower NT2
Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (NT2) được thành lập vào ngày 15/6/2007 theo Nghị quyết số 01/NQ-ĐH của Đại hội đồng cổ đông NT2 với số vốn điều lệ ban đầu là 2.560 tỷ đồng.Ngày 12/06/2015, trao quyết định niêm yết và chào mừng ngày giao dịch chính thức cổ phiếu NT2 trên HoSE.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
19.40
  -0.3 (-1.52%)
Khối lượng
860,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.7
  • Giá trần
    21.05
  • Giá sàn
    18.35
  • Giá mở cửa
    19.6
  • Giá cao nhất
    19.75
  • Giá thấp nhất
    19.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -225,400
  • GT Mua
    0.2 (Tỷ)
  • GT Bán
    4.57 (Tỷ)
  • Room còn lại
    37.33 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:22/01/2010
Với Khối lượng (cp):256,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.0
Ngày giao dịch cuối cùng:03/06/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 256,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27.92%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 24/02/2017: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 21/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/04/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 12/08/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.28
  •        P/E :
    67.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.55
  •        P/B:
    1.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,003,490
  • KLCP đang niêm yết:
    287,876,029
  • KLCP đang lưu hành:
    287,876,029
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,584.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,082,248,451 6,149,583,589 8,787,691,489 6,385,884,555
Giá vốn hàng bán 5,187,476,411 5,473,777,913 7,706,165,651 5,875,592,171
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 894,772,040 675,805,676 1,081,525,838 510,292,385
Lợi nhuận tài chính -142,639,510 -34,273,179 6,650,240 72,386,037
Lợi nhuận khác -3,839,765 7,229,189 -13,707,298 -74,204
Tổng lợi nhuận trước thuế 663,275,677 565,839,489 943,035,869 513,601,620
Lợi nhuận sau thuế 625,244,119 533,789,073 883,417,416 473,076,742
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 625,244,119 533,789,073 883,417,416 473,076,742
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,885,715,357 2,581,043,453 4,556,819,822 4,770,230,875
Tổng tài sản 6,381,321,298 6,624,064,539 7,444,781,926 8,451,154,114
Nợ ngắn hạn 2,083,242,737 2,390,490,807 2,830,940,225 4,115,304,744
Tổng nợ 2,083,784,580 2,390,490,807 2,830,940,225 4,115,304,744
Vốn chủ sở hữu 4,297,536,717 4,233,573,732 4,613,841,701 4,335,849,370
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
350 350 350 350
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202020212022202303k6k9k5 %7.5 %10 %12.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202020212022202302k4k6k8 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202020212022202304k8k12k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202020212022202304k8k12k5 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202020212022202303k6k9k24 %36 %48 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.