MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NFC

 Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình (HNX)

Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình - Niferco - NFC
Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình tiền thân là Nhà máy Phân lân Ninh Bình được thành lập từ ngày 01 tháng 8 năm 1977, trực thuộc Tổng cục Hoá chất Việt Nam trước đây, nay là Tập đoàn Hoá chất Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất phân bón và hợp chất nitơ; sản xuất xi măng; bán buôn vật liệu, thiết bị khác trong xây dựng; sản xuất máy chuyên dụng khác...
Cập nhật:
15:15 T3, 19/08/2025
55.20
  0 (0%)
Khối lượng
4,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    55.2
  • Giá trần
    60.7
  • Giá sàn
    49.7
  • Giá mở cửa
    56
  • Giá cao nhất
    56
  • Giá thấp nhất
    55.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/03/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,487,551
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.39
  •        P/E :
    10.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.06
  •        P/B:
    3.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    29,510
  • KLCP đang niêm yết:
    15,731,260
  • KLCP đang lưu hành:
    15,731,260
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    868.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 182,694,135 156,196,402 452,622,300 368,823,323
Giá vốn hàng bán 150,492,114 134,196,578 332,865,271 280,489,269
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,896,540 21,999,824 119,757,029 88,239,454
Lợi nhuận tài chính -525,443 441,705 888,777 1,082,202
Lợi nhuận khác 1,226,504 928,427 1,157,544 1,324,236
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,848,577 12,921,533 51,323,046 36,444,182
Lợi nhuận sau thuế 6,941,978 10,750,165 38,782,359 28,307,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,941,978 10,750,165 38,782,359 28,307,042
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 276,453,285 341,311,146 382,397,778 409,472,701
Tổng tài sản 282,593,922 348,901,225 389,586,902 418,949,786
Nợ ngắn hạn 72,241,148 127,798,286 133,593,276 166,306,013
Tổng nợ 72,241,148 127,798,286 133,593,276 166,306,013
Vốn chủ sở hữu 210,352,775 221,102,939 255,993,626 252,643,772
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
0.59 0.58 0.86 2.84
11.63 11.55 11.83 14.09
9.66 13.62 15.47 5.99
3.9 3.79 5.69 12.82
5.08 5.05 7.3 20.18
14.99 13.82 12.4 4.89
14.99 13.82 12.4 16.57
23.22 24.96 22.08 36.46
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501503004500 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501002003000 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006000 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25020040060010 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25015030045024 %30 %36 %42 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.